0 Bình luận
222
240
65
-18
353
26:42
52
6
Mirage5.8
-3%
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:23s
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.44.2
Khói ném trên bản đồ
2114.2369
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6362
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
22.85.3
Tỷ lệ headshot
42%16%
Số kill AWP trên bản đồ
166.2912
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
59.521.6
Đội hình
Đội hình
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
Ancient
47%
Inferno
25%
Nuke
15%
Anubis
10%
Dust II
9%
Mirage
9%
5 bản đồ gần nhất
Train
100%
3
0
Ancient
0%
0
63
Inferno
50%
30
7
Nuke
65%
26
10
Anubis
60%
50
4
Dust II
41%
22
9
Mirage
38%
26
19
5 bản đồ gần nhất
Train
0%
0
4
Ancient
47%
19
14
Inferno
75%
12
1
Nuke
50%
10
9
Anubis
50%
4
28
Dust II
50%
22
1
Mirage
47%
17
13
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- lwwww
- wwwwl
Thông tin
Phân tích trận đấu của Zero Tenacity vs AMKAL bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Zero Tenacity và AMKAL, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Mirage, Anubis, Dust II, và chiến thắng thuộc về AMKAL. MVP của trận đấu này là molodoy.
Phân tích về AMKAL
Đội AMKAL đã giành được 39 trong tổng số 68 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 11 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của AMKAL là molodoy với 61 mạng và sm3t với 47 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25586 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, AMKAL đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Zero Tenacity
Đội Zero Tenacity đã giành được 29 trong tổng số 68 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là simke với 52 mạng và Cjoffo với 43 mạng. 24481 tổng sát thương mà Zero Tenacity gây ra không thể ngăn cản AMKAL giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận