Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

49

11

+3

77

6:10

13

1

Dust II4.5

6.0

+7%

43

43

7

0

63

5:4

9

2

Dust II6.2

5.9

-6%

47

48

14

-1

76

7:10

12

2

Dust II5.1

5.9

0%

41

49

18

-8

76

6:12

10

1

Dust II5.7

5.6

-10%

39

51

15

-12

61

2:6

8

0

Dust II3.2

5.2

-6%

Tổng cộng

222

240

65

-18

353

26:42

52

6

Mirage5.8

5.7

-3%

AMKAL Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

61

38

11

+23

84

13:6

18

5

Dust II6.9

7.6

+8%

47

44

13

+3

79

4:1

10

2

Dust II6.8

6.4

+4%

47

46

13

+1

77

6:5

12

0

Dust II7.7

6.3

-2%

45

42

15

+3

75

6:4

9

1

Dust II6

6.2

+4%

35

55

15

-20

64

13:10

8

0

Dust II6.4

5.4

-11%

Tổng cộng

235

225

67

+10

379

42:26

57

8

Mirage6.5

6.4

+1%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.4

Dust II1.8

Vòng thắng

29

39

Dust II8

Giết

222

235

Dust II22

Sát thương

24.48K

25.59K

Dust II1684

Kinh tế

1.39M

1.42M

Dust II79600

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Train
Train
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

100%

Ancient

47%

Inferno

25%

Nuke

15%

Anubis

10%

Dust II

9%

Mirage

9%

5 bản đồ gần nhất

Train

100%

3

0

w
w
w

Ancient

0%

0

63

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

50%

30

7

l
w
l
l
l

Nuke

65%

26

10

l
w
l
l
w

Anubis

60%

50

4

w
w
w
w
l

Dust II

41%

22

9

l
w
w
l

Mirage

38%

26

19

l
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

4

Ancient

47%

19

14

w
w
w
l

Inferno

75%

12

1

w
l
w
w
w

Nuke

50%

10

9

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

50%

4

28

fb
fb
l
w
w

Dust II

50%

22

1

w
w
w
l

Mirage

47%

17

13

w
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Zero Tenacity vs AMKAL bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Zero Tenacity và AMKAL, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Mirage, Anubis, Dust II, và chiến thắng thuộc về AMKAL. MVP của trận đấu này là molodoy.


Phân tích về AMKAL

Đội AMKAL đã giành được 39 trong tổng số 68 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 11 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của AMKAL là molodoy với 61 mạng và sm3t với 47 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25586 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, AMKAL đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 29 trong tổng số 68 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là simke với 52 mạng và Cjoffo với 43 mạng. 24481 tổng sát thương mà Zero Tenacity gây ra không thể ngăn cản AMKAL giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày