Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:23s
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
44.916.3
Khói ném trên bản đồ
2214.2369
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
15.14.2
Điểm người chơi (vòng)
36431010
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
40111010
Điểm người chơi (vòng)
34721010
Điểm người chơi (vòng)
43861010
Multikill x-
4







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
Nuke
42%
Anubis
38%
Dust II
17%
Mirage
10%
Inferno
6%
Ancient
0%
5 bản đồ gần nhất
Train
100%
1
0
Nuke
92%
13
5
Anubis
33%
12
9
Dust II
80%
15
1
Mirage
67%
18
2
Inferno
73%
11
8
Ancient
0%
0
31
5 bản đồ gần nhất
Train
0%
0
2
Nuke
50%
14
21
Anubis
71%
14
1
Dust II
63%
16
2
Mirage
57%
14
12
Inferno
67%
15
6
Ancient
0%
2
28
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- wwlww
- lllww
Thông tin
Phân tích trận đấu của Vitality vs Eternal Fire bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Vitality và Eternal Fire, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Mirage, Anubis, và chiến thắng thuộc về Eternal Fire. MVP của trận đấu này là XANTARES.
Phân tích về Eternal Fire
Đội Eternal Fire đã giành được 26 trong tổng số 46 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là XANTARES với 44 mạng và woxic với 33 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16711 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, Eternal Fire đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Vitality
Đội Vitality đã giành được 20 trong tổng số 46 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Vitality là mezii với 32 mạng và ZywOo với 32 mạng. 15245 tổng sát thương mà Vitality gây ra không thể ngăn cản Eternal Fire giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Vitality gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận