Vitality Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

32

10

0

83

5:4

8

1

Anubis5.9

6.4

+3%

32

32

7

0

70

4:3

9

0

Anubis5.3

6.1

-20%

32

29

6

+3

74

5:9

8

1

Anubis5.9

6.1

+2%

21

29

12

-8

59

4:6

5

0

Anubis5.2

5.1

-21%

16

33

6

-17

44

1:4

2

0

Anubis4.3

4.3

-26%

Tổng cộng

133

155

41

-22

331

19:26

32

2

Anubis5.3

5.6

-13%

Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

24

9

+20

101

9:2

12

0

Anubis9.9

7.9

+21%

33

22

12

+11

72

5:2

7

1

Anubis6

6.6

+9%

31

26

7

+5

69

5:4

7

2

Anubis5.9

6.4

-4%

25

36

11

-11

62

2:3

5

0

Anubis4.4

5.3

-17%

20

27

11

-7

59

4:7

6

0

Anubis6

5.3

-8%

Tổng cộng

153

135

50

+18

363

25:18

37

3

Anubis6.4

6.3

0%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.3

Anubis1.1

Vòng thắng

20

26

Anubis4

Giết

133

153

Anubis14

Sát thương

15.24K

16.71K

Anubis844

Kinh tế

953.8K

986.2K

Anubis31350

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Train
Train
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

100%

Nuke

42%

Anubis

38%

Dust II

17%

Mirage

10%

Inferno

6%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Train

100%

1

0

w

Nuke

92%

13

5

w
l
w
w
w

Anubis

33%

12

9

l
l
l
w
l

Dust II

80%

15

1

w
w
l
w
w

Mirage

67%

18

2

w
w
w
l
w

Inferno

73%

11

8

w
l
w
w
w

Ancient

0%

0

31

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

2

Nuke

50%

14

21

l
w
w
l
w

Anubis

71%

14

1

w
l
w
l
l

Dust II

63%

16

2

l
w
w
l
w

Mirage

57%

14

12

fb
w
w
l
w

Inferno

67%

15

6

l
w
l
l
w

Ancient

0%

2

28

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Vitality vs Eternal Fire bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Vitality và Eternal Fire, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Mirage, Anubis, và chiến thắng thuộc về Eternal Fire. MVP của trận đấu này là XANTARES.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 26 trong tổng số 46 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là XANTARES với 44 mạng và woxic với 33 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16711 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Vitality

Đội Vitality đã giành được 20 trong tổng số 46 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Vitality là mezii với 32 mạng và ZywOo với 32 mạng. 15245 tổng sát thương mà Vitality gây ra không thể ngăn cản Eternal Fire giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Vitality gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày