9z Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

47

34

10

+13

89

9:6

15

1

Dust II7.5

7.2

+5%

36

28

9

+8

68

7:4

6

1

Dust II5.9

6.4

-3%

41

35

10

+6

77

7:9

9

0

Dust II6.3

6.3

+9%

31

36

12

-5

70

1:2

8

1

Dust II6.9

6.0

-6%

28

42

21

-14

71

3:4

4

0

Dust II5.3

5.5

-3%

Tổng cộng

183

175

62

+8

374

27:25

42

3

Dust II6.4

6.3

0%

Vitality Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

40

10

+3

86

7:2

13

0

Dust II6.1

6.6

0%

40

35

14

+5

85

7:5

9

0

Dust II5.1

6.5

-11%

33

36

23

-3

71

3:3

9

0

Dust II5.9

5.9

-1%

32

39

13

-7

71

4:7

4

1

Dust II5

5.5

-3%

26

34

7

-8

54

4:10

5

0

Dust II5.9

5.1

-18%

Tổng cộng

174

184

67

-10

367

25:27

40

1

Dust II5.6

5.9

-7%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.9

Dust II0.8

Vòng thắng

29

23

Dust II4

Giết

183

174

Dust II5

Sát thương

19.53K

19.27K

Dust II380

Kinh tế

1.1M

1.11M

Dust II-11100

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

82%

Vertigo

70%

Dust II

50%

Anubis

45%

Mirage

21%

Nuke

9%

Inferno

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

82%

22

6

w
w
w
w
w

Vertigo

0%

0

45

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

100%

10

1

w
w
w
w
w

Anubis

38%

13

20

l
l
l
l
l

Mirage

35%

17

18

l
w
l
l
l

Nuke

58%

31

0

l
l
l
w
w

Inferno

67%

9

18

l
w
l
w
fb

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

29

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

70%

10

4

l
w
w
w
w

Dust II

50%

2

0

w

Anubis

83%

12

1

l
w
w
w
w

Mirage

56%

9

13

w
w
w
l
l

Nuke

67%

12

3

l
w
w
l
w

Inferno

67%

12

4

w
w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của 9z vs Vitality bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa 9z và Vitality, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Anubis, Dust II, và chiến thắng thuộc về 9z. MVP của trận đấu này là dgt.


Phân tích về 9z

Đội 9z đã giành được 29 trong tổng số 52 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 9z là dgt với 47 mạng và Martinez với 36 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19530 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, 9z đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Vitality

Đội Vitality đã giành được 23 trong tổng số 52 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Vitality là Spinx với 43 mạng và ZywOo với 40 mạng. 19269 tổng sát thương mà Vitality gây ra không thể ngăn cản 9z giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Vitality gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày