Vitality Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

20

8

4

+12

130

5:1

4

0

Inferno8.9

8.9

+59%

17

6

3

+11

98

5:0

4

0

Inferno8.2

8.2

+53%

19

7

3

+12

79

2:1

6

0

Inferno7.4

7.4

+33%

13

7

9

+6

109

1:0

4

0

Inferno7.2

7.2

+33%

11

0

2

+11

65

2:0

3

1

Inferno6.8

6.8

+19%

Tổng cộng

80

28

21

+52

481

15:2

21

1

Inferno7.7

7.7

+39%

Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

8

16

2

-8

64

1:1

1

0

Inferno5.1

5.1

-31%

7

16

1

-9

53

1:3

1

0

Inferno4.5

4.5

-43%

5

16

2

-11

39

0:5

1

0

Inferno3.7

3.7

-46%

5

16

2

-11

31

0:5

2

0

Inferno3.4

3.4

-48%

3

16

2

-13

23

0:1

0

0

Inferno3.2

3.2

-70%

Tổng cộng

28

80

9

-52

211

2:15

5

0

Inferno4

4.0

-47%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7.7

4

Inferno3.7

Vòng thắng

16

1

Inferno15

Giết

80

28

Inferno52

Sát thương

8.18K

3.59K

Inferno4593

Kinh tế

441.35K

270.3K

Inferno171050

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

50%

Ancient

29%

Dust II

21%

Vertigo

10%

Inferno

8%

Overpass

8%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

50%

18

9

l
l
l
l
w

Ancient

0%

0

35

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

64%

14

1

l
l
w
w
w

Vertigo

57%

7

5

l
fb
w
l
w

Inferno

63%

19

6

l
w
w
w
l

Overpass

33%

3

21

fb
w
l
l
fb

Nuke

50%

12

3

l
w
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

24

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

29%

14

1

l
l
l
l
w

Dust II

43%

7

15

w
l
w
fb
l

Vertigo

67%

9

3

l
w
l
w
l

Inferno

55%

11

7

w
w
w
w
l

Overpass

25%

4

9

l
l
w
l

Nuke

50%

10

9

w
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Vitality vs Complexity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Vitality và Complexity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về Vitality. MVP của trận đấu này là Magisk.


Phân tích về Vitality

Đội Vitality đã giành được 16 trong tổng số 17 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Vitality là Magisk với 20 mạng và misutaaa với 17 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8182 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Vitality đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 1 trong tổng số 17 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Complexity là FaNg với 8 mạng và floppy với 7 mạng. 3589 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản Vitality giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày