Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Nuke
13 - 16
SINNERS Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

18

17

5

+1

65

3:1

5

0

5.9

+3%

16

21

2

-5

60

5:4

2

0

5.4

-18%

15

16

2

-1

59

1:2

1

1

5.3

-9%

14

18

2

-4

51

3:2

3

0

5.1

-22%

14

21

1

-7

60

5:3

2

0

5.1

-20%

Tổng cộng

77

93

12

-16

294

17:12

13

1

5.4

-13%

Eternal Fire Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

28

15

5

+13

100

3:4

7

0

7.1

+16%

21

14

3

+7

78

3:3

6

0

6.7

+19%

18

15

3

+3

62

3:3

3

0

5.9

-4%

16

17

5

-1

68

3:5

4

0

5.5

-4%

10

16

3

-6

45

0:2

1

0

4.6

-20%

Tổng cộng

93

77

19

+16

353

12:17

21

0

6.0

+2%

Lợi thế đội Nuke (M1)
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

83%

Dust II

61%

Ancient

52%

Mirage

39%

Inferno

33%

Overpass

16%

Vertigo

10%

Nuke

7%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

1

4

fb
fb

Dust II

0%

1

48

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

48%

21

7

l
w
w
l
l

Mirage

52%

21

20

l
l
w
l
l

Inferno

37%

27

20

w
l
w
l
fb

Overpass

59%

32

3

l
l
w
w
w

Vertigo

67%

18

5

l
w
w
l
w

Nuke

64%

25

12

w
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Anubis

83%

6

0

w
w
w
w

Dust II

61%

18

2

l
l
w
w
w

Ancient

100%

1

48

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

13%

8

27

fb
l
w
l
l

Inferno

70%

20

11

w
l
w
w
w

Overpass

43%

14

17

l
w
w
l
w

Vertigo

57%

21

6

l
w
l
l
l

Nuke

71%

17

4

l
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày