Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:25s
Số kill GLOCK trên bản đồ
41.4482
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
13.74.1
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.24.1
Điểm người chơi (vòng)
41891010
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
3
Sát thương đồng đội
1
Tự sát
1







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Nuke
57%
Inferno
50%
Dust II
26%
Mirage
23%
Vertigo
12%
Anubis
6%
Ancient
5%
5 bản đồ gần nhất
Nuke
57%
35
7
Inferno
0%
1
50
Dust II
20%
10
19
Mirage
77%
30
7
Vertigo
55%
20
12
Anubis
68%
40
3
Ancient
63%
27
12
5 bản đồ gần nhất
Nuke
0%
0
75
Inferno
50%
32
15
Dust II
46%
26
19
Mirage
54%
61
10
Vertigo
67%
45
11
Anubis
62%
60
10
Ancient
58%
64
9
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- lwlwl
- wlwlw
Thông tin
Phân tích trận đấu của Sangal vs Passion UA bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Sangal và Passion UA, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Mirage, Vertigo, Anubis, và chiến thắng thuộc về Sangal. MVP của trận đấu này là fear.
Phân tích về Sangal
Đội Sangal đã giành được 33 trong tổng số 71 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Sangal là LNZ với 56 mạng và jottAAA với 48 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24913 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, Sangal đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Passion UA
Đội Passion UA đã giành được 38 trong tổng số 71 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Passion UA là fear với 55 mạng và jackasmo với 56 mạng. 27923 tổng sát thương mà Passion UA gây ra không thể ngăn cản Sangal giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Passion UA gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận