Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Sangal Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

22

29

5

-7

76

4:9

6

1

Nuke6.5

5.6

-10%

20

31

6

-11

64

5:2

4

0

Nuke4.8

5.3

-19%

22

28

0

-6

55

2:4

7

0

Nuke5.5

5.1

-21%

15

29

4

-14

52

1:2

2

0

Nuke4.7

4.7

-29%

16

26

3

-10

48

1:7

3

0

Nuke3.3

4.5

-22%

Tổng cộng

95

143

18

-48

296

13:24

22

1

Inferno5.1

5.0

-20%

MOUZ NXT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

28

19

13

+9

85

8:1

5

0

Nuke7.2

7.2

+13%

29

14

8

+15

82

4:2

7

0

Nuke7.4

6.9

+18%

31

21

5

+10

87

6:4

9

0

Nuke7.9

6.9

+20%

29

21

9

+8

77

5:4

8

0

Nuke6.4

6.7

+12%

26

21

9

+5

74

1:2

8

1

Nuke5.5

6.3

+4%

Tổng cộng

143

96

44

+47

405

24:13

37

1

Inferno6.7

6.8

+14%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5

6.8

Nuke1.9

Vòng thắng

11

26

Nuke8

Giết

95

143

Nuke31

Sát thương

10.97K

14.96K

Nuke2391

Kinh tế

657.1K

805.75K

Nuke115050

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Inferno

31.6074

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Inferno

41.8171

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:18s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:29s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

36791011

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

38373

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

36111011

Multikill x-

  •  Inferno

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Nuke

136.4849

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

79%

Dust II

78%

Inferno

50%

Vertigo

33%

Ancient

7%

Nuke

4%

Anubis

3%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

79%

19

12

w
w
w
w
w

Dust II

0%

1

5

l
fb
fb

Inferno

0%

1

48

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

41%

22

11

l
l
w
w
w

Ancient

55%

31

8

w
l
w
w
l

Nuke

50%

24

11

w
l
w
w
w

Anubis

47%

30

5

l
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

70

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

78%

9

1

l
w
w
l
w

Inferno

50%

30

8

l
l
l
w

Vertigo

74%

54

3

l
w
w
w
l

Ancient

62%

60

4

l
w
w
w
w

Nuke

54%

41

6

l
l
l
w
w

Anubis

50%

34

35

l
w
w
l
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Sangal vs MOUZ NXT bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Sangal và MOUZ NXT, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Nuke, và chiến thắng thuộc về MOUZ NXT. MVP của trận đấu này là sirah.


Phân tích về MOUZ NXT

Đội MOUZ NXT đã giành được 26 trong tổng số 37 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của MOUZ NXT là sirah với 28 mạng và PR với 29 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 14963 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, MOUZ NXT đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Sangal

Đội Sangal đã giành được 11 trong tổng số 37 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Sangal là xfl0ud với 22 mạng và SaMey với 20 mạng. 10968 tổng sát thương mà Sangal gây ra không thể ngăn cản MOUZ NXT giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Sangal gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày