0 Bình luận
Sangal Bảng điểm
Zero Tenacity Bảng điểm
Tổng cộng
281
283
83
-2
370
45:38
70
4
Vertigo5.9
6.1
0%
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
• Nuke
3614.6931
Số kill AWP trên bản đồ
• Nuke
246.4849
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
• Nuke
64.721.7
Vòng đấu nhanh (giây)
• Nuke
00:16s01:55s
Điểm người chơi (vòng)
• Nuke
38941011
Điểm người chơi (vòng)
• Nuke
35681011
Multikill x-
• Nuke
4
Clutch (kẻ địch)
• Nuke
2
Clutch (kẻ địch)
• Nuke
2
Clutch (kẻ địch)
• Nuke
2
Đội hình
Đội hình
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- —
Lựa chọn & cấm
Inferno

cấm
Ancient

cấm
Vertigo

chọn
Anubis

chọn
Dust II

cấm
Mirage

cấm
Nuke

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Ancient
55%
Inferno
46%
Nuke
21%
Mirage
17%
Anubis
14%
Vertigo
10%
Overpass
1%
Dust II
0%
5 bản đồ gần nhất
Ancient
55%
31
8
w
l
w
w
l
Inferno
0%
0
49
fb
fb
fb
fb
fb
Nuke
52%
23
11
l
w
l
w
w
Mirage
79%
19
12
w
w
w
w
w
Anubis
47%
30
6
l
l
w
l
w
Vertigo
39%
23
11
l
l
l
w
w
Overpass
47%
19
7
w
l
w
w
l
Dust II
0%
1
5
l
fb
fb
5 bản đồ gần nhất
Ancient
0%
0
79
fb
fb
fb
fb
fb
Inferno
46%
26
16
l
w
w
l
l
Nuke
73%
37
6
w
l
w
w
Mirage
62%
39
22
l
w
w
l
w
Anubis
61%
85
0
w
w
w
w
w
Vertigo
29%
35
22
l
l
l
l
l
Overpass
48%
29
22
w
l
w
w
l
Dust II
0%
2
4
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
- wwwww
- wwwww
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi