Passion UA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

36

19

11

+17

116

6:2

9

0

Train9.3

7.8

+45%

33

16

8

+17

83

3:3

7

1

Train6.9

7.0

+18%

27

16

9

+11

81

3:3

7

2

Train6.9

6.9

+15%

30

24

9

+6

85

5:1

9

0

Train5.6

6.6

+5%

23

26

11

-3

70

7:4

6

0

Train6.9

6.1

-3%

Tổng cộng

149

101

48

+48

436

24:13

38

3

Mirage6.6

6.9

+16%

Sashi Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

31

30

7

+1

94

4:4

8

0

Train6.7

6.6

+9%

20

32

9

-12

64

3:3

5

0

Train4.8

5.4

-18%

20

27

11

-7

63

1:4

4

1

Train3.7

5.2

-13%

17

27

3

-10

48

2:6

3

0

Train4.4

4.6

-30%

13

33

12

-20

46

3:7

1

0

Train4.3

4.1

-38%

Tổng cộng

101

149

42

-48

314

13:24

21

1

Mirage5.6

5.2

-18%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.9

5.2

Train2.4

Vòng thắng

26

11

Train10

Giết

149

101

Train30

Sát thương

16.06K

11.8K

Train2807

Kinh tế

815.8K

710.6K

Train89700

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

45%

Dust II

38%

Ancient

29%

Train

21%

Mirage

15%

Inferno

11%

Anubis

11%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

20%

5

36

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

46%

24

9

l
w
w
w
l

Ancient

69%

26

7

w
w
w
w
w

Train

29%

17

19

w
l
l
l
l

Mirage

62%

47

0

l
l
w
l
l

Inferno

31%

13

29

fb
fb
l
w
fb

Anubis

54%

26

5

l
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

65%

65

1

w
w
l
l
w

Dust II

8%

13

64

fb
fb
fb
l
fb

Ancient

40%

43

23

fb
l
fb
w
l

Train

50%

34

7

w
w
l
l
w

Mirage

47%

49

16

w
w
l
l
l

Inferno

42%

43

7

w
l
l
l
w

Anubis

43%

28

50

w
l
fb
fb
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày