Passion UA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

57

46

12

+11

94

11:12

15

1

Mirage5.8

6.9

+6%

45

38

23

+7

79

4:6

10

2

Mirage5.7

6.3

+5%

51

45

15

+6

83

6:11

15

0

Mirage4.7

6.2

0%

46

44

20

+2

76

3:4

10

0

Mirage7

6.1

+4%

42

43

13

-1

67

6:4

9

2

Mirage5.9

6.0

-2%

Tổng cộng

241

216

83

+25

399

30:37

59

5

Dust II6.7

6.3

+3%

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

49

19

+4

90

7:5

14

1

Mirage7.4

6.8

+7%

51

43

7

+8

78

10:4

13

2

Mirage7.7

6.6

+4%

46

50

5

-4

72

9:8

10

0

Mirage6.5

5.9

-1%

42

49

6

-7

69

7:10

9

1

Mirage5.8

5.7

-13%

24

52

17

-28

52

4:3

3

0

Mirage4.5

4.8

-18%

Tổng cộng

216

243

54

-27

360

37:30

49

4

Dust II5.5

6.0

-4%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

6

Mirage0.6

Vòng thắng

37

30

Mirage2

Giết

241

216

Mirage7

Sát thương

26.55K

24.28K

Mirage553

Kinh tế

1.41M

1.27M

Mirage-25200

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Train
Train
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

33%

Train

27%

Mirage

24%

Ancient

19%

Dust II

13%

Inferno

13%

Anubis

10%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

20%

5

38

fb
fb
fb
fb
fb

Train

27%

15

19

w
l
l
l
l

Mirage

65%

46

0

w
w
w
w
l

Ancient

63%

27

6

l
w
w
w
w

Dust II

40%

20

12

w
w
l
l
l

Inferno

21%

14

28

l
fb
fb
l
w

Anubis

56%

27

5

l
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

53%

36

4

l
l
w
w
w

Train

0%

0

46

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

41%

27

18

l
l
w
l
l

Ancient

44%

27

26

w
w
w
l
l

Dust II

53%

30

4

l
w
w
w
w

Inferno

34%

32

10

w
l
w
w
w

Anubis

46%

35

18

l
w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Passion UA vs Nexus bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Passion UA và Nexus, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Anubis, Dust II, Mirage, và chiến thắng thuộc về Passion UA. MVP của trận đấu này là Woro2k.


Phân tích về Passion UA

Đội Passion UA đã giành được 37 trong tổng số 67 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Passion UA là Woro2k với 57 mạng và DemQQ với 45 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26554 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Passion UA đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 30 trong tổng số 67 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Nexus là s0und với 53 mạng và XELLOW với 51 mạng. 24276 tổng sát thương mà Nexus gây ra không thể ngăn cản Passion UA giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Nexus gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày 
Stake-Other Starting