paiN Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

37

26

8

+11

84

4:1

10

3

Dust II8.4

7.1

+24%

42

35

4

+7

89

5:3

12

1

Dust II6.7

6.8

+15%

30

32

10

-2

77

9:5

9

1

Dust II5.9

6.0

-7%

27

38

11

-11

66

2:5

5

0

Dust II5.6

5.2

-16%

20

35

17

-15

62

3:10

4

1

Dust II5.4

4.9

-15%

Tổng cộng

156

166

50

-10

378

23:24

40

6

Dust II6.4

6.0

0%

The MongolZ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

45

32

12

+13

92

3:3

14

1

Dust II7.3

7.0

+34%

37

29

14

+8

86

4:4

9

1

Dust II7.5

6.8

+12%

35

32

8

+3

80

9:6

11

1

Dust II5.4

6.6

+6%

32

32

12

0

82

8:4

9

1

Dust II6.4

6.6

-3%

15

33

18

-18

46

0:6

4

2

Dust II4.9

4.8

-29%

Tổng cộng

164

158

64

+6

387

24:23

47

6

Dust II6.3

6.3

+4%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.3

Dust II-0.1

Vòng thắng

21

26

Dust II2

Giết

156

164

Dust II-5

Sát thương

17.8K

18.16K

Dust II-597

Kinh tế

960.95K

949.95K

Dust II-55250

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Train
Train
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

32%

Mirage

24%

Inferno

20%

Dust II

16%

Nuke

1%

Overpass

0%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

33%

6

28

l
fb
l
w
w

Mirage

47%

15

6

l
fb
w
l
l

Inferno

33%

21

3

l
w
w
w
l

Dust II

43%

21

3

w
w
l
l
l

Nuke

59%

22

3

w
l
w
l
w

Overpass

0%

0

1

Train

0%

5

27

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Ancient

65%

20

0

w
l
w
w
l

Mirage

71%

24

1

w
w
w
l
w

Inferno

53%

19

1

l
l
l
l
l

Dust II

59%

17

12

w
w
l
w
l

Nuke

60%

10

19

w
l
w
w
w

Overpass

0%

0

3

Train

0%

0

40

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày