0 Bình luận
paiN Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Mirage
11.54
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Mirage
44.216.3
Số kill Tec-9 trên bản đồ
• Mirage
31.3023
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Mirage
14.14
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Mirage
6.22
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
• Mirage
01:25s00:37s
Điểm người chơi (vòng)
• Mirage
50151011
Multikill x-
• Mirage
4
Clutch (kẻ địch)
• Mirage
4
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
• Mirage
10423.8
Lựa chọn & cấm
Inferno

cấm
Ancient

cấm
Overpass

chọn
Vertigo

chọn
Nuke

cấm
Anubis

cấm
Mirage

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Inferno
60%
Ancient
38%
Overpass
19%
Vertigo
6%
Nuke
6%
Mirage
2%
Anubis
2%
5 bản đồ gần nhất
Inferno
60%
10
34
l
w
w
l
w
Ancient
100%
1
63
fb
fb
fb
fb
fb
Overpass
46%
13
26
l
w
w
fb
fb
Vertigo
63%
27
4
l
w
w
l
w
Nuke
65%
23
9
w
w
w
l
w
Mirage
63%
24
5
l
l
w
l
w
Anubis
63%
32
20
l
fb
w
l
fb
5 bản đồ gần nhất
Inferno
0%
0
76
fb
fb
fb
fb
fb
Ancient
62%
26
26
l
w
l
l
l
Overpass
65%
31
11
w
w
w
w
w
Vertigo
69%
13
11
w
l
w
l
w
Nuke
71%
28
23
l
w
w
w
l
Mirage
61%
36
12
w
l
w
w
w
Anubis
61%
23
18
w
l
w
w
l
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi