paiN Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

47

14

+1

75

6:7

12

2

Dust II7.7

6.4

-2%

59

50

13

+9

87

2:10

17

1

Dust II6.4

6.3

+8%

47

46

17

+1

64

5:3

9

2

Dust II5.8

5.9

-11%

40

57

19

-17

75

8:16

14

1

Dust II5.1

5.4

-15%

36

54

10

-18

53

8:8

8

0

Dust II4.8

5.1

-22%

Tổng cộng

230

254

73

-24

355

29:44

60

6

Dust II5.9

5.8

-8%

Imperial Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

64

41

12

+23

86

11:5

16

3

Dust II7.1

7.3

+11%

55

49

23

+6

88

16:7

11

0

Dust II7.8

6.8

+8%

54

48

12

+6

74

11:9

14

0

Dust II5.5

6.3

-2%

47

46

24

+1

70

4:5

10

0

Dust II5.2

5.9

-6%

31

47

18

-16

57

2:3

5

1

Dust II5.1

5.1

-16%

Tổng cộng

251

231

89

+20

376

44:29

56

4

Dust II6.2

6.3

-1%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.3

Dust II-0.2

Vòng thắng

38

35

Dust II5

Giết

230

251

Dust II-1

Sát thương

26.01K

27.52K

Dust II197

Kinh tế

1.55M

1.62M

Dust II5050

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

100%

Dust II

28%

Mirage

18%

Vertigo

15%

Nuke

14%

Anubis

14%

Inferno

11%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

100%

1

77

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

78%

9

13

w
l
w
w
w

Mirage

53%

19

31

w
w
w
fb
l

Vertigo

68%

31

5

l
w
l
w
w

Nuke

67%

46

2

w
w
w
w
l

Anubis

79%

29

25

l
w
w
w
w

Inferno

64%

25

26

l
fb
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

1

75

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

50%

8

3

w
l
l
w
w

Mirage

71%

38

8

l
w
l
w
w

Vertigo

53%

17

44

w
fb
fb
fb
l

Nuke

53%

36

22

l
w
w
w
l

Anubis

65%

34

18

w
w
l
fb
l

Inferno

53%

30

24

l
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của paiN vs Imperial bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa paiN và Imperial, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Nuke, Dust II, và chiến thắng thuộc về paiN. MVP của trận đấu này là try.


Phân tích về paiN

Đội paiN đã giành được 38 trong tổng số 73 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 10 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của paiN là lux với 48 mạng và Snow với 59 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26011 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, paiN đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Imperial

Đội Imperial đã giành được 35 trong tổng số 73 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Imperial là try với 64 mạng và noway với 55 mạng. 27516 tổng sát thương mà Imperial gây ra không thể ngăn cản paiN giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Imperial gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày