OG Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

33

5

+22

89

11:3

16

0

Inferno8

7.6

+16%

39

36

13

+3

83

10:4

9

1

Inferno6.3

6.6

+2%

39

33

9

+6

72

4:4

10

1

Inferno7.1

6.2

+4%

34

36

10

-2

70

6:5

10

1

Inferno5.6

5.9

-3%

24

37

17

-13

56

5:5

6

1

Inferno5.1

5.2

-18%

Tổng cộng

191

175

54

+16

371

36:21

51

4

Ancient6.2

6.3

0%

IHC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

42

16

+1

86

2:2

12

0

Inferno7.1

6.4

+9%

36

34

4

+2

70

4:6

7

0

Inferno5.1

5.8

-9%

33

40

14

-7

69

8:9

7

1

Inferno5.9

5.7

-16%

34

41

8

-7

68

5:13

11

0

Inferno5.3

5.3

-8%

29

34

6

-5

50

2:6

8

0

Inferno4.2

5.1

-21%

Tổng cộng

175

191

48

-16

342

21:36

45

1

Ancient5.8

5.6

-9%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.6

Inferno0.9

Vòng thắng

32

25

Inferno5

Giết

191

175

Inferno16

Sát thương

21.12K

19.57K

Inferno1241

Kinh tế

1.25M

1.25M

Inferno34050

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

71%

Mirage

39%

Vertigo

29%

Ancient

27%

Overpass

22%

Dust II

9%

Inferno

1%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

30

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

36%

14

10

l
fb
w
l
l

Vertigo

71%

7

10

w
w
l
fb
w

Ancient

83%

12

2

w
l
w
w
l

Overpass

36%

11

10

w
w
l
w
l

Dust II

67%

12

6

l
l
w
w
w

Inferno

64%

11

6

w
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

71%

21

4

w
w
w
w
l

Mirage

75%

12

9

w
w
w
w
fb

Vertigo

100%

1

34

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

56%

18

13

l
l
l
l
l

Overpass

58%

12

20

w
w
fb
l
w

Dust II

76%

25

7

l
l
w
w
fb

Inferno

63%

30

2

w
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của OG vs IHC bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa OG và IHC, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về OG. MVP của trận đấu này là degster.


Phân tích về OG

Đội OG đã giành được 32 trong tổng số 57 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của OG là degster với 55 mạng và flameZ với 39 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21116 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, OG đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về IHC

Đội IHC đã giành được 25 trong tổng số 57 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của IHC là kabal với 43 mạng và sk0R với 36 mạng. 19566 tổng sát thương mà IHC gây ra không thể ngăn cản OG giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, IHC gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày