Đã kết thúc
1
NRG
0 - 1
Nouns
Đầy đủ

0 Bình luận

Dust II
8 - 13
NRG Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

20

13

5

+7

89

2:2

4

0

7.1

+18%

14

16

9

-2

103

2:2

2

0

6.5

+5%

14

10

3

+4

75

2:3

4

0

6.3

+4%

13

14

4

-1

70

2:2

3

0

5.9

-13%

13

12

2

+1

53

1:3

3

0

5.5

-12%

Tổng cộng

74

65

23

+9

391

9:12

16

0

6.3

0%

Nouns Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

19

13

6

+6

90

3:3

6

1

7.4

+13%

17

16

5

+1

82

2:1

5

0

6.3

+4%

13

18

4

-5

69

3:3

3

0

5.6

-16%

9

11

6

-2

66

1:2

2

1

5.5

-16%

7

16

4

-9

38

3:0

0

0

4.9

-39%

Tổng cộng

65

74

25

-9

345

12:9

16

2

5.9

-11%

Dự đoán tỉ số

1 - 0
0 - 1
Kết quả
Lợi thế đội Dust II (M1)
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

24%

Nuke

22%

Inferno

13%

Ancient

12%

Dust II

11%

Anubis

9%

Overpass

0%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

77%

13

32

fb
fb
w
w
fb

Nuke

56%

9

37

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

70%

20

9

w
w
l
w
l

Ancient

53%

36

25

w
w
w
l
l

Dust II

60%

15

15

w
l
l
l
l

Anubis

76%

21

27

w
w
w
w
w

Overpass

50%

2

6

Mirage

70%

23

21

fb
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

53%

17

24

l
fb
w
w
l

Nuke

78%

18

7

w
w
w
fb
l

Inferno

57%

14

25

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

65%

40

15

fb
w
fb
w
l

Dust II

71%

14

19

w
l
w
fb
w

Anubis

67%

9

46

l
w
w
l
w

Overpass

50%

2

9

Mirage

70%

33

13

w
l
l
w
l
Bình luận
Theo ngày