Đã kết thúc
2
Đầy đủ

0 Bình luận

Inferno
13 - 9
NRG Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

21

13

6

+8

94

3:2

6

0

7.3

+22%

19

18

8

+1

96

3:2

5

0

6.6

+2%

17

13

5

+4

73

3:2

6

0

6.3

-1%

13

12

4

+1

58

0:1

2

0

5.6

-6%

10

14

4

-4

60

3:3

3

0

5.2

-19%

Tổng cộng

80

70

27

+10

381

12:10

22

0

6.2

-1%

Complexity Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

17

16

10

+1

92

4:5

4

1

6.5

+14%

17

15

3

+2

73

0:1

4

0

6.2

+2%

14

18

4

-4

62

3:1

4

0

5.7

-19%

9

16

6

-7

59

3:3

2

0

5.1

-21%

12

18

3

-6

58

0:2

4

0

5.1

-31%

Tổng cộng

69

83

26

-14

345

10:12

18

1

5.7

-11%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội Inferno (M1)

Kỷ lục Inferno

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Train
Train
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

62%

Mirage

57%

Ancient

50%

Inferno

38%

Nuke

30%

Anubis

17%

Train

6%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

84%

31

5

w
w
w
l
l

Mirage

57%

28

8

w
w
l
w
l

Ancient

0%

1

33

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

71%

14

3

l
w
w
l
fb

Nuke

50%

14

24

l
l
w
l
l

Anubis

63%

16

23

l
w
w
fb
w

Train

71%

17

9

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

22%

9

10

l
l
w
l
l

Mirage

0%

0

20

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

50%

14

2

w
w
l
w
l

Inferno

33%

9

6

w
w
l
l
w

Nuke

80%

5

9

w
w
w
w
l

Anubis

80%

15

0

l
w
w
w

Train

77%

13

1

w
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo