Mythic Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

34

8

-10

73

5:5

5

0

Inferno5.4

5.7

-8%

22

35

1

-13

55

3:8

2

1

Inferno5.1

4.8

-27%

20

35

2

-15

49

1:5

5

0

Inferno4.9

4.5

-28%

14

35

3

-21

53

1:4

3

0

Inferno4.9

4.3

-24%

13

33

5

-20

49

2:6

3

1

Inferno4.2

4.2

-33%

Tổng cộng

93

172

19

-79

279

12:28

18

2

Overpass4.4

4.7

-24%

EG Black Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

18

11

+20

94

3:2

12

2

Inferno7.4

7.6

+39%

35

24

5

+11

85

11:4

7

1

Inferno6.8

7.4

+11%

33

12

11

+21

78

7:0

7

1

Inferno8.2

7.3

+15%

36

19

11

+17

90

5:4

10

0

Inferno6.5

7.2

+27%

29

20

11

+9

96

2:2

8

2

Inferno7.5

7.0

+19%

Tổng cộng

171

93

49

+78

443

28:12

44

6

Overpass7.4

7.3

+22%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

4.7

7.3

Inferno2.4

Vòng thắng

8

32

Inferno12

Giết

93

171

Inferno40

Sát thương

11.17K

17.71K

Inferno3456

Kinh tế

662.4K

969.05K

Inferno149400

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

45%

Mirage

39%

Overpass

28%

Inferno

24%

Nuke

12%

Dust II

6%

Vertigo

3%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

55%

11

10

w
w
fb
l
l

Mirage

25%

8

19

w
l
fb
fb
fb

Overpass

35%

20

3

w
l
l
l
l

Inferno

56%

18

5

w
l
w
l
w

Nuke

33%

3

25

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

20%

5

8

l
l
l
l
fb

Vertigo

40%

10

7

l
l
l
w
l

Anubis

0%

2

6

fb
l
l
fb

5 bản đồ gần nhất

Ancient

100%

1

30

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

64%

14

1

w
w
l
l
w

Overpass

63%

19

1

w
w
w
l
w

Inferno

80%

20

0

w
w
w
w
l

Nuke

45%

11

10

w
w
l
l
l

Dust II

14%

7

12

l
l
w
l
l

Vertigo

43%

7

9

w
fb
fb
w
l

Anubis

0%

0

3

fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Mythic vs EG Black bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Mythic và EG Black, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Overpass, Inferno, và chiến thắng thuộc về EG Black. MVP của trận đấu này là Walco.


Phân tích về EG Black

Đội EG Black đã giành được 32 trong tổng số 40 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Overpass, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của EG Black là Walco với 38 mạng và Jeorge với 35 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17708 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, EG Black đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Mythic

Đội Mythic đã giành được 8 trong tổng số 40 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Mythic là freakazoid với 24 mạng và Cooper với 22 mạng. 11174 tổng sát thương mà Mythic gây ra không thể ngăn cản EG Black giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Mythic gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày