0 Bình luận
MOUZ Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Lợi thế đội
Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
• Inferno
17.85.4
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Inferno
10.32
Eco thắng full mua
• Inferno
1
Điểm người chơi (vòng)
• Inferno
39501012
Số đạn (tổng/vòng)
• Inferno
9016
Multikill x-
• Inferno
4
Multikill x-
• Inferno
4
Clutch (kẻ địch)
• Inferno
2
Clutch (kẻ địch)
• Inferno
2
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
• Inferno
17123.8
Lựa chọn & cấm
Nuke

cấm
Dust II

cấm
Vertigo

chọn
Inferno

chọn
Ancient

cấm
Overpass

cấm
Mirage

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Nuke
64%
Dust II
49%
Mirage
40%
Overpass
23%
Ancient
23%
Inferno
15%
Vertigo
7%
5 bản đồ gần nhất
Nuke
64%
14
2
w
w
l
l
w
Dust II
20%
5
15
l
fb
l
fb
l
Mirage
13%
8
8
w
l
l
l
l
Overpass
50%
2
23
fb
fb
fb
fb
fb
Ancient
78%
9
5
w
w
fb
w
w
Inferno
56%
9
4
l
w
w
l
w
Vertigo
57%
7
4
w
l
l
w
w
5 bản đồ gần nhất
Nuke
0%
0
26
fb
fb
fb
fb
fb
Dust II
69%
16
1
l
w
w
l
w
Mirage
53%
15
4
w
l
l
w
w
Overpass
27%
15
12
l
l
l
w
l
Ancient
55%
11
10
l
l
w
l
w
Inferno
71%
31
1
l
l
l
w
l
Vertigo
64%
14
1
w
w
w
w
l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày



Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi