Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
45.316.7
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
92
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.13.8
Số kill M4A1 trên bản đồ
144.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
4816.7
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
02:16s00:39s
Số đạn (tổng/vòng)
8916
Số đạn (tổng/vòng)
8616
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Mirage
67%
Ancient
56%
Vertigo
11%
Nuke
6%
Inferno
4%
Dust II
3%
Overpass
2%
5 bản đồ gần nhất
Mirage
0%
0
48
Ancient
56%
9
8
Vertigo
69%
13
10
Nuke
71%
17
10
Inferno
56%
18
22
Dust II
68%
25
1
Overpass
57%
14
13
5 bản đồ gần nhất
Mirage
67%
21
19
Ancient
0%
1
66
Vertigo
58%
36
8
Nuke
65%
26
21
Inferno
52%
31
24
Dust II
71%
21
0
Overpass
59%
17
20
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- wllwl
- wwlwl
Thông tin
Phân tích trận đấu của MIBR vs Eternal Fire bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa MIBR và Eternal Fire, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Nuke, Vertigo, và chiến thắng thuộc về MIBR. MVP của trận đấu này là JOTA.
Phân tích về MIBR
Đội MIBR đã giành được 32 trong tổng số 56 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của MIBR là JOTA với 47 mạng và Tuurtle với 48 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20408 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, MIBR đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Eternal Fire
Đội Eternal Fire đã giành được 24 trong tổng số 56 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là XANTARES với 36 mạng và woxic với 32 mạng. 17933 tổng sát thương mà Eternal Fire gây ra không thể ngăn cản MIBR giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Eternal Fire gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận