Đã kết thúc
1
Đầy đủ

0 Bình luận

Inferno
12 - 16
Liquid Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

25

18

2

+7

94

2:2

6

0

7.1

+16%

21

16

5

+5

76

3:4

6

0

6.4

+11%

15

19

3

-4

70

5:6

3

0

5.6

-4%

13

18

5

-5

70

2:2

3

0

5.5

-17%

7

18

8

-11

47

0:1

1

0

4.5

-36%

Tổng cộng

81

89

23

-8

358

12:15

19

0

5.8

-6%

Wildcard Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

20

14

9

+6

85

3:2

5

2

7.0

+6%

18

18

11

0

75

2:1

4

0

6.4

-7%

16

17

7

-1

69

5:0

2

0

6.3

-2%

20

16

8

+4

65

1:2

5

0

6.1

-3%

11

18

4

-7

46

3:6

1

0

4.6

-26%

Tổng cộng

85

83

39

+2

340

14:11

17

2

6.1

-6%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội Inferno (M1)
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

89%

Mirage

44%

Nuke

23%

Ancient

19%

Dust II

10%

Anubis

8%

Inferno

6%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

28

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

44%

9

9

w
w
l
fb
l

Nuke

40%

20

10

w
l
w
l
l

Ancient

83%

12

7

w
w
fb
l
w

Dust II

54%

13

10

l
l
l
fb
l

Anubis

81%

16

4

w
w
w
l
w

Inferno

44%

18

0

l
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

89%

18

13

w
w
w
w
l

Mirage

0%

0

48

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

63%

16

20

w
w
l
l
w

Ancient

64%

44

10

l
w
l
w
l

Dust II

64%

22

7

w
l
l
l
w

Anubis

73%

15

16

fb
fb
w
l
l

Inferno

50%

18

18

w
fb
w
w
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích bản đồ của Liquid vs Wildcard bởi đội ngũ Bo3.gg

Phân tích Wildcard trên Inferno

Wildcard đã thể hiện sức mạnh của mình trên Inferno, giành được 16 trong tổng số 28 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Wildcard trên Inferno là Sonic, người đã ghi 20 mạng, và phzy, người đã ghi thêm 18 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Inferno. Trong suốt trận đấu trên Inferno, đội đã gây ra tổng cộng 9527 sát thương.


Ở phía phòng thủ của Inferno, Wildcard đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.


Phân tích Liquid trên Inferno

Inferno đã là một chiến trường đầy thử thách đối với Liquid, khi họ chỉ giành được 12 trong tổng số 28 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.


Những người chơi nổi bật của Liquid trên Inferno gồm ultimate, người đã ghi 25 mạng, và jks, người đã ghi thêm 21 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 10014 tổng sát thương, nhưng Liquid không thể ngăn cản Wildcard giành chiến thắng trên Inferno


Ở phía phòng thủ của Inferno, Liquid gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày