Đã kết thúc
1
Đầy đủ

0 Bình luận

Inferno
13 - 10
Liquid Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

20

16

7

+4

98

6:4

5

1

7.5

+26%

21

12

4

+9

79

3:2

5

1

7.1

+22%

19

14

10

+5

89

3:2

3

0

7.0

+11%

12

11

5

+1

61

1:0

0

1

6.0

-8%

12

17

7

-5

57

1:1

2

0

5.2

-25%

Tổng cộng

84

70

33

+14

383

14:9

15

3

6.6

+5%

Wildcard Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

22

16

4

+6

98

3:6

6

0

7.1

+22%

11

16

7

-5

76

2:0

2

0

5.9

-17%

15

17

3

-2

62

1:3

3

1

5.8

-8%

12

19

4

-7

57

1:2

2

0

4.9

-30%

10

16

2

-6

47

2:3

2

0

4.8

-30%

Tổng cộng

70

84

20

-14

341

9:14

15

1

5.7

-13%

Giveaway Gleam
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội Inferno (M1)

Kỷ lục Inferno

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

90%

Mirage

56%

Dust II

34%

Ancient

28%

Nuke

19%

Anubis

15%

Inferno

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

22

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

44%

9

10

w
l
fb
l
fb

Dust II

33%

9

11

fb
l
fb
fb
l

Ancient

90%

10

6

w
fb
l
w
w

Nuke

46%

13

11

w
l
w
l
l

Anubis

86%

14

1

w
l
w
w
w

Inferno

53%

15

0

w
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

90%

10

14

w
w
w
l
fb

Mirage

100%

1

44

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

67%

21

6

w
l
l
l
w

Ancient

62%

37

11

l
w
l
w
l

Nuke

65%

17

13

l
l
w
w
w

Anubis

71%

14

18

fb
w
l
l
fb

Inferno

53%

19

13

w
w
fb
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày