Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

20

16

7

+4

98

6:4

5

1

Inferno7.5

7.5

+26%

21

12

4

+9

79

3:2

5

1

Inferno7.1

7.1

+22%

19

14

10

+5

89

3:2

3

0

Inferno7

7.0

+11%

12

11

5

+1

61

1:0

0

1

Inferno6

6.0

-8%

12

17

7

-5

57

1:1

2

0

Inferno5.2

5.2

-25%

Tổng cộng

84

70

33

+14

383

14:9

15

3

Inferno6.6

6.6

+5%

Wildcard Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

22

16

4

+6

98

3:6

6

0

Inferno7.1

7.1

+22%

11

16

7

-5

76

2:0

2

0

Inferno5.9

5.9

-17%

15

17

3

-2

62

1:3

3

1

Inferno5.8

5.8

-8%

12

19

4

-7

57

1:2

2

0

Inferno4.9

4.9

-30%

10

16

2

-6

47

2:3

2

0

Inferno4.8

4.8

-30%

Tổng cộng

70

84

20

-14

341

9:14

15

1

Inferno5.7

5.7

-13%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.7

Inferno0.8

Vòng thắng

13

10

Inferno3

Giết

84

70

Inferno14

Sát thương

8.82K

7.83K

Inferno987

Kinh tế

491K

434.1K

Inferno56900

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

90%

Mirage

56%

Dust II

34%

Ancient

28%

Nuke

19%

Anubis

15%

Inferno

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

22

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

44%

9

10

w
l
fb
l
fb

Dust II

33%

9

11

fb
l
fb
fb
l

Ancient

90%

10

6

w
fb
l
w
w

Nuke

46%

13

11

w
l
w
l
l

Anubis

86%

14

1

w
l
w
w
w

Inferno

53%

15

0

w
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

90%

10

14

w
w
w
l
fb

Mirage

100%

1

44

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

67%

21

6

w
l
l
l
w

Ancient

62%

37

11

l
w
l
w
l

Nuke

65%

17

13

l
l
w
w
w

Anubis

71%

14

18

fb
w
l
l
fb

Inferno

53%

19

13

w
w
fb
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Liquid vs Wildcard bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Liquid và Wildcard, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về Liquid. MVP của trận đấu này là YEKINDAR.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 13 trong tổng số 23 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Liquid là YEKINDAR với 20 mạng và jks với 21 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8819 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Liquid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Wildcard

Đội Wildcard đã giành được 10 trong tổng số 23 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Wildcard là susp với 22 mạng và Sonic với 11 mạng. 7832 tổng sát thương mà Wildcard gây ra không thể ngăn cản Liquid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Wildcard gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày