0 Bình luận
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2214.3232
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
14.74.2
Số kill Galil trên bản đồ
61.8168
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
14.14.2
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.92
Điểm người chơi (vòng)
36121010
Số đạn (tổng/vòng)
8816
Multikill x-
4







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
90%
Mirage
56%
Dust II
34%
Ancient
28%
Nuke
19%
Anubis
15%
Inferno
0%
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
0%
0
22
Mirage
44%
9
10
Dust II
33%
9
11
Ancient
90%
10
6
Nuke
46%
13
11
Anubis
86%
14
1
Inferno
53%
15
0
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
90%
10
14
Mirage
100%
1
44
Dust II
67%
21
6
Ancient
62%
37
11
Nuke
65%
17
13
Anubis
71%
14
18
Inferno
53%
19
13
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Thông tin
Phân tích trận đấu của Liquid vs Wildcard bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Liquid và Wildcard, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về Liquid. MVP của trận đấu này là YEKINDAR.
Phân tích về Liquid
Đội Liquid đã giành được 13 trong tổng số 23 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Liquid là YEKINDAR với 20 mạng và jks với 21 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8819 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, Liquid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Wildcard
Đội Wildcard đã giành được 10 trong tổng số 23 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Wildcard là susp với 22 mạng và Sonic với 11 mạng. 7832 tổng sát thương mà Wildcard gây ra không thể ngăn cản Liquid giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Wildcard gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận