Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

39

37

3

+2

83

7:3

6

0

Ancient7

6.6

0%

32

34

7

-2

71

1:2

5

0

Ancient5.4

5.8

-12%

29

36

5

-7

72

4:8

8

1

Ancient4.6

5.5

-13%

19

38

4

-19

46

5:6

3

0

Ancient3.9

4.4

-28%

18

42

9

-24

51

3:10

3

0

Ancient4.2

4.3

-29%

Tổng cộng

137

187

28

-50

324

20:29

25

1

Vertigo5.6

5.3

-17%

Cloud9 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

27

13

+15

105

8:5

11

1

Ancient7.7

7.4

+16%

42

24

5

+18

79

5:2

11

0

Ancient7.2

6.7

+7%

36

32

7

+4

86

12:5

8

0

Ancient6.4

6.6

+16%

35

29

11

+6

86

3:6

7

1

Ancient6.3

6.2

+6%

30

26

6

+4

57

1:2

6

1

Ancient6.1

5.7

+1%

Tổng cộng

185

138

42

+47

414

29:20

43

3

Vertigo6.3

6.5

+9%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.3

6.5

Ancient1.7

Vòng thắng

17

32

Ancient11

Giết

137

185

Ancient39

Sát thương

15.98K

20.1K

Ancient2786

Kinh tế

937.2K

1.13M

Ancient134600

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

100%

Ancient

43%

Dust II

40%

Inferno

40%

Mirage

36%

Vertigo

21%

Overpass

6%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

100%

1

36

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

57%

14

14

w
w
w
w
l

Dust II

40%

10

17

l
l
fb
l
fb

Inferno

40%

15

12

w
w
l
l
fb

Mirage

69%

16

9

w
w
w
w
l

Vertigo

59%

17

8

w
l
fb
l
w

Overpass

56%

9

9

w
l
fb
w
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

1

6

fb
l
fb
fb

Ancient

100%

1

3

fb
fb

Dust II

0%

0

2

Inferno

0%

1

6

l

Mirage

33%

3

0

w
l
l

Vertigo

80%

5

0

w
w
l

Overpass

50%

2

3

l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày