Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

48

7

0

64

4:2

9

2

Inferno6.2

5.7

-13%

41

62

13

-21

69

6:12

9

0

Inferno5.7

5.3

-20%

42

57

11

-15

60

6:9

7

1

Inferno5.7

5.2

-12%

39

57

8

-18

61

6:15

8

0

Inferno4.9

5.1

-16%

37

54

12

-17

55

5:12

9

1

Inferno4.7

4.8

-15%

Tổng cộng

207

278

51

-71

308

27:50

42

4

Vertigo5.8

5.2

-15%

Gambit Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

63

51

16

+12

96

11:10

14

1

Inferno6.4

7.1

+17%

63

45

10

+18

95

12:6

16

1

Inferno6.1

7.0

+13%

59

39

16

+20

83

12:5

14

0

Inferno7.4

6.9

+11%

58

31

10

+27

73

8:2

13

2

Inferno6.2

6.7

+6%

34

43

14

-9

53

7:4

7

0

Inferno6.2

5.2

-9%

Tổng cộng

277

209

66

+68

401

50:27

64

4

Vertigo6

6.6

+8%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.2

6.6

Inferno1

Vòng thắng

32

45

Inferno2

Giết

207

277

Inferno19

Sát thương

24.42K

30K

Inferno1350

Kinh tế

1.51M

1.75M

Inferno120350

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

62%

Nuke

42%

Dust II

32%

Vertigo

18%

Mirage

8%

Overpass

4%

Inferno

3%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

34

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

42%

12

13

fb
fb
fb
l
w

Dust II

33%

9

14

l
w
l
l
l

Vertigo

62%

13

4

w
w
l
l
l

Mirage

54%

13

9

l
w
w
w
l

Overpass

89%

9

4

w
w
w
w
w

Inferno

55%

20

3

l
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

62%

13

14

l
w
w
w
w

Nuke

0%

0

44

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

65%

17

6

l
w
w
l
l

Vertigo

80%

20

1

w
l
w
w
w

Mirage

62%

21

20

l
w
w
l
l

Overpass

85%

13

8

l
w
l
w
w

Inferno

52%

21

14

w
fb
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Liquid vs Gambit bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Liquid và Gambit, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Inferno, Vertigo, Overpass, và chiến thắng thuộc về Gambit. MVP của trận đấu này là nafany.


Phân tích về Gambit

Đội Gambit đã giành được 45 trong tổng số 77 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Overpass. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gambit là nafany với 63 mạng và Ax1Le với 63 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 30003 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gambit đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 25 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 32 trong tổng số 77 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 13 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Liquid là NAF với 48 mạng và EliGE với 41 mạng. 24422 tổng sát thương mà Liquid gây ra không thể ngăn cản Gambit giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Liquid gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày