Gambit Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

68

50

14

+18

73

10:2

18

5

Inferno4.8

6.8

-2%

73

57

11

+16

85

14:11

21

1

Inferno6.5

6.6

+3%

63

63

14

0

78

14:17

17

1

Inferno5.6

6.1

+1%

52

59

18

-7

71

8:8

11

1

Inferno5.6

5.8

-14%

41

54

18

-13

51

1:6

7

1

Inferno4.8

5.1

-11%

Tổng cộng

297

283

75

+14

359

47:44

74

9

Inferno5.5

6.1

-5%

Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

67

62

18

+5

85

9:14

18

0

Inferno7

6.2

-1%

56

51

10

+5

76

4:6

14

1

Inferno7

6.0

-1%

57

66

11

-9

69

11:10

14

0

Inferno6.2

5.7

-4%

53

66

12

-13

63

10:9

9

1

Inferno5.2

5.5

-7%

50

54

11

-4

56

10:8

10

0

Inferno5.5

5.4

-9%

Tổng cộng

283

299

62

-16

350

44:47

65

2

Inferno6.2

5.7

-4%

YouTubecs2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.7

Inferno0.7

Vòng thắng

47

44

Inferno4

Giết

297

283

Inferno11

Sát thương

32.76K

31.87K

Inferno1206

Kinh tế

1.94M

2.06M

Inferno63400

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

57%

Ancient

57%

Train

44%

Mirage

40%

Vertigo

39%

Overpass

8%

Dust II

7%

Inferno

1%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

48

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

57%

7

8

w
w
l
l
w

Train

44%

9

6

l
l
l
w
l

Mirage

80%

25

10

w
l
w
l
w

Vertigo

95%

19

0

w
w
w
w
w

Overpass

63%

16

5

w
l
w
w
w

Dust II

64%

25

5

w
w
l
l
w

Inferno

65%

23

13

l
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

57%

7

4

w
w
w
w
l

Ancient

0%

0

5

fb
fb
fb

Train

0%

0

13

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

40%

5

5

w
l
w
l

Vertigo

56%

9

0

l
l
w
w
l

Overpass

71%

7

2

w
w
l
w
w

Dust II

57%

7

4

w
l
l
fb
w

Inferno

64%

11

2

w
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gambit vs Liquid bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gambit và Liquid, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Vertigo, Mirage, và chiến thắng thuộc về Gambit. MVP của trận đấu này là sh1ro.


Phân tích về Gambit

Đội Gambit đã giành được 47 trong tổng số 91 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Vertigo, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gambit là sh1ro với 68 mạng và Hobbit với 73 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 32756 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gambit đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 27 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 44 trong tổng số 91 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 13 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Liquid là EliGE với 67 mạng và NAF với 56 mạng. 31869 tổng sát thương mà Liquid gây ra không thể ngăn cản Gambit giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Liquid gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 25 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày