Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

40

31

9

+9

93

4:5

12

0

Dust II6.7

6.7

0%

38

26

5

+12

69

10:4

10

0

Dust II6.7

6.4

0%

36

32

6

+4

74

5:6

7

1

Dust II5.7

6.1

0%

38

32

9

+6

74

2:4

6

0

Dust II6.1

6.0

0%

36

31

3

+5

72

5:9

10

0

Dust II6.4

5.8

0%

Tổng cộng

188

152

32

+36

383

26:28

45

1

Dust II6.3

6.2

0%

Astralis Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

39

38

5

+1

77

9:5

8

3

Dust II5.3

6.4

0%

37

41

7

-4

75

10:10

9

0

Dust II4.9

6.0

0%

25

36

9

-11

56

3:3

4

2

Dust II6

5.5

0%

31

35

6

-4

65

3:6

6

0

Dust II6.1

5.3

0%

19

39

6

-20

41

3:2

4

0

Dust II3.5

4.4

0%

Tổng cộng

151

189

33

-38

314

28:26

31

5

Dust II5.2

5.5

0%

Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

43%

Overpass

32%

Vertigo

29%

Mirage

28%

Dust II

17%

Nuke

17%

Inferno

1%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

35

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

89%

9

4

w
w
w
w
l

Vertigo

62%

13

4

w
l
l
l
w

Mirage

57%

14

9

l
w
w
w
l

Dust II

40%

10

14

l
w
l
l
l

Nuke

42%

12

14

fb
fb
fb
l
w

Inferno

55%

20

3

l
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

43%

7

15

fb
fb
fb
w
fb

Overpass

57%

7

14

l
w
l
fb
w

Vertigo

33%

6

22

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

29%

7

31

w
l
l
l
l

Dust II

57%

14

5

l
w
l
w
w

Nuke

59%

27

3

l
w
l
l
w

Inferno

56%

16

5

l
fb
l
l
w
Bình luận
Theo ngày