Imperial Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

48

10

+4

71

9:6

15

0

Dust II6.2

6.2

-4%

45

50

18

-5

76

7:5

11

2

Dust II6.6

6.1

-9%

50

46

9

+4

71

9:10

10

0

Dust II6.3

6.0

0%

34

53

11

-19

60

6:6

7

1

Dust II4.2

5.2

-16%

37

53

13

-16

66

5:7

11

0

Dust II5.5

5.2

-17%

Tổng cộng

218

250

61

-32

344

36:34

54

3

Dust II5.8

5.7

-9%

Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

60

41

12

+19

83

12:2

15

1

Dust II8.2

7.0

+16%

53

40

21

+13

96

5:6

17

0

Dust II6.3

6.9

+19%

61

50

15

+11

92

9:10

15

1

Dust II6.7

6.6

+5%

44

43

13

+1

66

5:10

9

2

Dust II4.9

5.9

+1%

31

44

20

-13

58

3:8

7

0

Dust II4.3

5.2

-10%

Tổng cộng

249

218

81

+31

395

34:36

63

4

Dust II6.1

6.3

+6%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.3

Dust II0.3

Vòng thắng

30

40

Dust II4

Giết

218

249

Dust II6

Sát thương

24.45K

27.33K

Dust II473

Kinh tế

1.38M

1.53M

Dust II30750

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

71%

Ancient

38%

Vertigo

37%

Nuke

15%

Dust II

13%

Inferno

3%

Anubis

3%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

71%

28

11

w
w
l
l
l

Ancient

0%

1

66

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

38%

16

41

l
l
l
fb
l

Nuke

51%

39

22

l
w
w
l
w

Dust II

63%

19

6

l
l
w
w
w

Inferno

53%

36

7

w
w
w
l
w

Anubis

63%

27

28

l
fb
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

36

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

38%

13

18

l
w
l
l
w

Vertigo

75%

20

1

w
w
w
w
w

Nuke

36%

14

5

l
w
w
w
l

Dust II

50%

10

9

w
w
l
l
w

Inferno

50%

8

10

l
w
w
w
l

Anubis

60%

20

0

l
l
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Imperial vs Complexity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Imperial và Complexity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Anubis, Vertigo, Dust II, và chiến thắng thuộc về Complexity. MVP của trận đấu này là Hallzerk.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 40 trong tổng số 70 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Hallzerk với 60 mạng và Grim với 53 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 27327 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Complexity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 26 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Imperial

Đội Imperial đã giành được 30 trong tổng số 70 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Imperial là try với 52 mạng và Decenty với 45 mạng. 24453 tổng sát thương mà Imperial gây ra không thể ngăn cản Complexity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Imperial gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày