HEROIC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

33

17

+13

90

9:2

14

1

Mirage6.8

6.9

+5%

47

37

8

+10

87

9:3

15

0

Mirage7.6

6.8

+14%

42

37

11

+5

72

5:2

9

1

Mirage7.4

6.3

+8%

36

36

12

0

73

5:9

8

0

Mirage4.7

5.7

-1%

26

34

9

-8

53

8:4

2

0

Mirage5.3

5.3

-16%

Tổng cộng

197

177

57

+20

374

36:20

48

2

Mirage6.4

6.2

+2%

fnatic Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

40

12

+1

84

6:6

9

1

Mirage5.6

6.1

-3%

38

40

6

-2

69

4:3

9

0

Mirage6

5.7

-10%

37

42

8

-5

74

7:10

10

0

Mirage6.2

5.7

-5%

32

35

11

-3

64

2:5

6

0

Mirage6.2

5.4

-10%

28

41

6

-13

51

2:13

5

0

Mirage3.7

4.5

-20%

Tổng cộng

176

198

43

-22

341

21:37

39

1

Mirage5.5

5.5

-10%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.5

Mirage0.8

Vòng thắng

32

27

Mirage2

Giết

197

176

Mirage14

Sát thương

22.09K

20.13K

Mirage1215

Kinh tế

1.28M

1.24M

Mirage38400

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

78%

Dust II

40%

Overpass

39%

Mirage

25%

Nuke

5%

Ancient

3%

Inferno

1%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

78%

9

2

w
w
l
w
w

Dust II

0%

0

29

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

75%

12

1

l
w
w
w
l

Mirage

58%

12

10

l
l
l
w
w

Nuke

50%

12

4

w
w
l
l
l

Ancient

17%

6

13

w
l
l
l
l

Inferno

73%

11

5

w
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

4

21

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

40%

5

18

l
w
w
l
l

Overpass

36%

14

3

l
w
l
fb
l

Mirage

33%

15

6

w
w
l
fb
l

Nuke

45%

11

12

fb
l
w
l
l

Ancient

20%

5

23

fb
fb
l
l
fb

Inferno

72%

18

2

w
l
w
w
w
Bình luận
Theo ngày