teamheroic
2025
TG
Dữ liệu
Trận đấu
Dự đoán
Giải đấu
Intel Extreme Masters Dallas 2025: European Qualifier
BLAST Rising Europe Spring 2025
Intel Extreme Masters Katowice 2025 Play-In
BLAST Bounty Spring 2025
BLAST Bounty Spring 2025: Closed Qualifier
2024
Perfect World Shanghai Major 2024
Perfect World Shanghai Major 2024: European RMR B
Thunderpick World Championship 2024
Thunderpick World Championship 2024 Play-in
Elisa Masters Espoo 2024
IEM Rio 2024
ESL Pro League Season 20
Khác
Astralis và HEROIC tranh suất cuối cùng tại IEM Dallas 2025 - Kết quả IEM Dallas 2025: Vòng loại Châu Âu
Falcons, BC.Game, 3DMAX và GamerLegion đã vượt qua vòng loại IEM Dallas 2025
[Độc quyền] stavn: "Chúng tôi rất linh hoạt, và với việc giao tiếp tốt, chúng tôi có thể theo dõi đối thủ hiệu quả và chơi CS mạnh mẽ."
Dự đoán và Phân tích trận đấu giữa BIG và HEROIC tại IEM Katowice 2025: Play-in
Dự đoán và Phân tích trận đấu HEROIC vs Eternal Fire - IEM Katowice 2025: Vòng Play-in
Eetu Saha
HEROIC
LNZ
SunPayus
tN1R
xfl0ud
Yxngstxr
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.26
3.35
Số lần chết
3.43
Số lần giết mở
0.496
0.5
Đấu súng
1.63
1.55
Chi phí giết
6113
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
3.42861.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
14.34.2
Số kill USP trên bản đồ
5.14291.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
21.24.9
13.94.9
Sát thương HE (tổng/vòng)
9526.1
Chuỗi thắng vòng đấu
113
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:23s
00:35s01:23s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.23.4
bản đồ
Tỷ lệ thắng
Số bản đồ
5 bản đồ gần nhất
C
Tỷ lệ thắng CT
Tỷ lệ thắng T
Mirage
75%
20
9
2
60%
50%
Vertigo
71%
7
0
55%
52%
Anubis
57%
23
10
46%
59%
Ancient
56%
27
54%
Dust II
21
13
Nuke
42%
19
8
51%
43%
Inferno
0%
40
Train
1
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
5 năm 11 tháng
1 tháng
Từ
Loại
Đến
Ngày
Nguồn
січ 10, 2025
Tự do
січ 8, 2025
січ 6, 2025
січ 4, 2025
Số lượng
15
50
58%
Bản đồ
115
Vòng đấu
2546
Mỗi vòng
100%
5/4
0.50
73%
4/5
0.49
30%
Cài bom (tự cài)
0.28
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.71
Hiệp phụ
0.04
48%
Vòng súng ngắn
0.09
53%
Vòng eco
0.05
6%
Vòng force
0.24
47%
Vòng mua đầy đủ
0.61
Sát thương
361.29
367.8
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
5.7K21%
Ngực
13.4K49%
Bụng
4K15%
Cánh tay
3K11%
Chân
1.3K5%
Bộ lọc
Trận đấu hàng đầu sắp tới
Tin tức hàng đầu mới nhất
MOUZ và The MongolZ chỉ cách một bước để tiến vào vòng playoffs PGL Cluj-Napoca 2025
Cloud9 thông báo rằng họ chưa có kế hoạch trở lại CS2 trong thời gian tới
Dự báo và phân tích trận đấu giữa MOUZ và 3DMAX tại PGL Cluj-Napoca 2025: Vòng bảng