0 Bình luận
HEROIC Bảng điểm
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Mirage
15.14.6
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Mirage
114.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Mirage
63.616.7
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Mirage
164.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Mirage
84.716.7
Số kill USP trên bản đồ
• Mirage
31.616
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Mirage
13.54.6
Multikill x-
• Mirage
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
• Mirage
00:16s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
• Mirage
00:17s00:05s
Lựa chọn & cấm
Dust II

cấm
Vertigo

cấm
Inferno

chọn
Mirage

chọn
Ancient

cấm
Nuke

cấm
Overpass

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
68%
Ancient
33%
Mirage
30%
Inferno
23%
Nuke
18%
Vertigo
11%
Overpass
6%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
0%
0
28
fb
fb
fb
fb
fb
Ancient
17%
6
13
w
l
l
l
l
Mirage
55%
11
10
w
l
l
l
w
Inferno
73%
11
4
w
w
w
w
w
Nuke
50%
12
4
w
w
l
l
l
Vertigo
78%
9
2
w
w
l
w
w
Overpass
73%
11
1
l
w
w
w
l
5 bản đồ gần nhất
Dust II
68%
25
3
l
fb
w
w
w
Ancient
50%
12
12
fb
l
fb
l
w
Mirage
25%
4
49
fb
fb
l
l
w
Inferno
50%
20
23
w
w
w
l
l
Nuke
68%
22
9
w
w
l
l
w
Vertigo
67%
12
19
fb
fb
fb
fb
fb
Overpass
67%
15
13
w
l
l
w
w
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi