Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

31

8

+16

94

6:3

11

2

Dust II8.7

7.7

+41%

39

32

10

+7

84

9:1

13

1

Dust II6.5

7.0

+3%

39

31

11

+8

80

5:7

11

2

Dust II6.2

6.6

+15%

37

33

11

+4

76

7:6

8

1

Dust II6

6.5

+4%

23

31

11

-8

58

2:5

4

0

Dust II5.9

5.2

-16%

Tổng cộng

185

158

51

+27

392

29:22

47

6

Dust II6.7

6.6

+9%

Inner Circle Esports Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

34

10

+8

85

4:5

12

2

Dust II7.5

6.9

+5%

33

37

12

-4

79

6:4

9

0

Dust II5.7

6.0

-5%

31

40

7

-9

69

9:11

7

1

Dust II5.2

5.6

-13%

25

37

11

-12

62

1:6

3

2

Dust II4.5

5.2

-17%

26

37

8

-11

54

2:3

5

1

Dust II4.9

5.2

-1%

Tổng cộng

157

185

48

-28

350

22:29

36

6

Dust II5.6

5.8

-6%

YouTubecs2
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.8

Dust II1.1

Vòng thắng

29

22

Dust II4

Giết

185

157

Dust II20

Sát thương

20.01K

17.71K

Dust II1854

Kinh tế

1.11M

1.07M

Dust II43400

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

41.4531

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:18s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

37311010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

36631010

Multikill x-

  •  Ancient

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Số headshot (tổng/bản đồ)

  •  Dust II

238

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Dust II

176.3792

Số headshot trên bản đồ

  •  Dust II

22.960.3194

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

100%

Inferno

60%

Nuke

60%

Anubis

59%

Dust II

50%

Ancient

37%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

1

43

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

60%

43

1

w
l

Nuke

60%

57

4

l
w
l
w
w

Anubis

59%

63

1

l
l

Dust II

50%

48

7

w
w
w
l

Ancient

37%

63

12

l
l
fb
l
l

Train

50%

2

6

l
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

100%

3

0

w
w
w

Inferno

0%

0

0

Nuke

0%

1

0

l

Anubis

0%

0

0

Dust II

0%

1

0

Ancient

0%

3

0

l
l

Train

50%

2

0

l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của GenOne vs Inner Circle Esports bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa GenOne và Inner Circle Esports, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về GenOne. MVP của trận đấu này là devoduvek.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 29 trong tổng số 51 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GenOne là devoduvek với 47 mạng và Kursy với 39 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19984 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GenOne đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Inner Circle Esports

Đội Inner Circle Esports đã giành được 22 trong tổng số 51 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 11 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Inner Circle Esports là oskar với 42 mạng và Q-Q với 33 mạng. 17706 tổng sát thương mà Inner Circle Esports gây ra không thể ngăn cản GenOne giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Inner Circle Esports gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày