Q-Q
Marcus Krolak-Henriksen
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
0.64
0.67
Số lần chết
0.64
0.67
Số lần giết mở
0.066
0.1
Đấu súng
0.38
0.31
Chi phí giết
6168
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2714.118
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Khói ném trên bản đồ
2114.118
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
63.725.2
Multikill x-
4
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
9.52
Khói ném trên bản đồ
1514.118
Multikill x-
4
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
10623.2
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
6.1
10
Inferno
6.1
2
Nuke
6.1
9
Ancient
6.0
4
Dust II
6.0
4
Train
6.0
8
Lịch sử chuyển nhượng của Q-Q
Q-Q
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2022
2021
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
5
0%
Trận đấu
16
56%
Bản đồ
39
54%
Vòng đấu
861
52%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
42723%
Ngực
89248%
Bụng
26114%
Cánh tay
21311%
Chân
764%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của Q-Q
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
0.64
0.67
Số lần chết
0.64
0.67
Sát thương
73.17
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
6.1
10
Inferno
6.1
2
Nuke
6.1
9
Ancient
6.0
4
Dust II
6.0
4
Train
6.0
8