Q-Q
Marcus Krolak-Henriksen
Players news & articles
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
0.61
0.67
Số lần chết
0.62
0.67
Số lần giết mở
0.054
0.1
Đấu súng
0.36
0.31
Chi phí giết
6646
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương (tổng/vòng)
38273
Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.23.4
Số kill Galil trên bản đồ
41.8162
Sát thương HE (tổng/vòng)
9326.1
Số hỗ trợ trên bản đồ
114.4987
Khói ném trên bản đồ
3414.2369
Sát thương HE (tổng/vòng)
10926.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:22s00:05s
Khói ném trên bản đồ
3314.3232
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
19.36
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
6.4
5
Inferno
6.3
4
Nuke
6.1
1
Mirage
5.9
5
Anubis
5.9
4
Dust II
5.7
1
Train
5.2
1
Lịch sử chuyển nhượng của Q-Q
Q-Q
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2025
2022
2021
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
4
0%
Trận đấu
8
13%
Bản đồ
21
29%
Vòng đấu
512
47%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
19127%
Ngực
32346%
Bụng
8212%
Cánh tay
7010%
Chân
335%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của Q-Q
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
0.61
0.67
Số lần chết
0.62
0.67
Sát thương
68.5
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
6.4
5
Inferno
6.3
4
Nuke
6.1
1
Mirage
5.9
5
Anubis
5.9
4
Dust II
5.7
1
Train
5.2
1