Đã kết thúc
1
Đầy đủ

0 Bình luận

Inferno
13 - 6
Gaimin Gladiators Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

16

12

7

+4

91

1:0

5

1

7.2

+20%

17

10

7

+7

98

3:2

6

0

7.0

+35%

13

9

4

+4

77

4:2

3

1

6.8

+5%

16

13

4

+3

80

2:2

5

0

6.5

+12%

8

9

3

-1

40

1:1

2

0

5.0

-14%

Tổng cộng

70

53

25

+17

387

11:7

21

2

6.5

+12%

Endpoint Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

14

15

1

-1

72

2:4

4

0

5.8

+9%

11

13

3

-2

65

1:1

2

0

5.7

-11%

10

13

2

-3

67

0:1

1

0

5.4

-12%

9

14

3

-5

53

3:2

2

0

5.1

-26%

9

15

4

-6

53

1:3

2

0

4.6

-25%

Tổng cộng

53

70

13

-17

310

7:11

11

0

5.3

-13%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội Inferno (M1)
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

64%

Mirage

60%

Vertigo

36%

Ancient

21%

Dust II

17%

Inferno

3%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

64%

25

6

l
l
w
w
w

Mirage

0%

0

52

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

14%

14

11

l
w
l
w
l

Ancient

56%

32

10

l
w
l
w
w

Dust II

36%

22

18

l
w
w
w
l

Inferno

58%

36

1

w
w
l
l
l

Anubis

50%

24

12

l
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

57

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

60%

63

1

w
w
l
w
w

Vertigo

50%

28

17

l
w
w
w
w

Ancient

35%

48

11

l
l
w
l
l

Dust II

53%

15

18

l
l
l
l
l

Inferno

55%

40

0

l
l
l
w
l

Anubis

50%

38

11

w
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích bản đồ của Gaimin Gladiators vs Endpoint bởi đội ngũ Bo3.gg

Phân tích Gaimin Gladiators trên Inferno

Gaimin Gladiators đã thể hiện sức mạnh của mình trên Inferno, giành được 13 trong tổng số 19 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators trên Inferno là roeJ, người đã ghi 16 mạng, và Nodios, người đã ghi thêm 17 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Inferno. Trong suốt trận đấu trên Inferno, đội đã gây ra tổng cộng 7344 sát thương.


Ở phía phòng thủ của Inferno, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.


Phân tích Endpoint trên Inferno

Inferno đã là một chiến trường đầy thử thách đối với Endpoint, khi họ chỉ giành được 6 trong tổng số 19 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.


Những người chơi nổi bật của Endpoint trên Inferno gồm MiGHTYMAX, người đã ghi 14 mạng, và AZUWU, người đã ghi thêm 11 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 5889 tổng sát thương, nhưng Endpoint không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng trên Inferno


Ở phía phòng thủ của Inferno, Endpoint gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày