G2 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

43

15

12

+28

115

8:4

14

2

Dust II10

8.8

+44%

28

20

13

+8

84

3:0

6

2

Dust II7.1

7.4

+1%

27

25

13

+2

98

4:0

7

0

Dust II8.6

6.7

+15%

24

23

6

+1

64

6:3

5

0

Dust II5.2

6.0

-14%

25

21

6

+4

64

5:4

6

0

Dust II4.9

5.9

+5%

Tổng cộng

147

104

50

+43

425

26:11

38

4

Dust II7.2

7.0

+10%

Virtus.pro Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

25

26

3

-1

61

1:2

7

0

Dust II4.5

5.6

-12%

21

32

8

-11

69

4:6

7

0

Dust II5.7

5.3

-23%

23

31

4

-8

68

4:9

6

0

Dust II5

5.1

-14%

16

28

4

-12

44

1:4

3

1

Dust II5.9

4.9

-29%

17

30

5

-13

63

1:5

2

0

Dust II4.3

4.8

-18%

Tổng cộng

102

147

24

-45

305

11:26

25

1

Dust II5.1

5.1

-19%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.9

5.1

Dust II2.1

Vòng thắng

26

11

Dust II9

Giết

147

102

Dust II31

Sát thương

15.6K

11.32K

Dust II2840

Kinh tế

804.5K

669.75K

Dust II104900

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

71%

Mirage

39%

Inferno

16%

Ancient

10%

Anubis

4%

Vertigo

1%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

71%

17

6

l
w
w
w
l

Mirage

25%

4

33

fb
fb
l
fb
w

Inferno

76%

21

1

w
w
w
l
w

Ancient

69%

16

16

fb
fb
w
w
w

Anubis

58%

24

4

w
l
l
l
w

Vertigo

44%

9

14

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

50%

6

2

l
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

41

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

64%

11

12

l
w
w
l
l

Inferno

60%

15

5

l
l
w
w
w

Ancient

59%

17

3

l
w
l
w
l

Anubis

62%

13

9

w
w
w
l
w

Vertigo

43%

14

17

w
l
w
w
l

Dust II

50%

8

3

w
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của G2 vs Virtus.pro bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa G2 và Virtus.pro, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về G2. MVP của trận đấu này là NiKo.


Phân tích về G2

Đội G2 đã giành được 26 trong tổng số 37 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của G2 là NiKo với 43 mạng và m0NESY với 28 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15603 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, G2 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Virtus.pro

Đội Virtus.pro đã giành được 11 trong tổng số 37 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Virtus.pro là Jame với 25 mạng và FL1T với 21 mạng. 11325 tổng sát thương mà Virtus.pro gây ra không thể ngăn cản G2 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Virtus.pro gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày