0 Bình luận
76
94
18
-18
325
10:17
15
0
-8%
Lợi thế đội Inferno (M1)
Kỷ lục Inferno
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
16.43.4
Sát thương HE (trung bình/vòng)
13.13.4
Số kill AWP trên bản đồ
186.5798
Sát thương (tổng/vòng)
38473
Sát thương (tổng/vòng)
40273
Số đạn (tổng/vòng)
8316
Số đạn (tổng/vòng)
12016
Điểm người chơi (vòng)
39571012
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Đội hình
Đội hình
- —
- —
- Đội trưởng
- —
- Đội trưởng







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
Overpass
67%
Ancient
60%
Vertigo
44%
Mirage
23%
Inferno
20%
Anubis
20%
Nuke
12%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
100%
1
0
Overpass
0%
0
32
Ancient
60%
5
13
Vertigo
44%
9
7
Mirage
63%
8
7
Inferno
83%
18
1
Anubis
80%
5
10
Nuke
88%
17
0
5 bản đồ gần nhất
Dust II
0%
0
0
Overpass
67%
3
4
Ancient
0%
1
6
Vertigo
0%
0
9
Mirage
40%
5
3
Inferno
63%
8
0
Anubis
100%
2
0
Nuke
100%
2
1
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- lwwwl
- lwlwl
Thông tin
Phân tích bản đồ của G2 vs The MongolZ bởi đội ngũ Bo3.gg
Phân tích G2 trên Inferno
G2 đã thể hiện sức mạnh của mình trên Inferno, giành được 16 trong tổng số 27 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của G2 trên Inferno là huNter-, người đã ghi 27 mạng, và m0NESY, người đã ghi thêm 24 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Inferno. Trong suốt trận đấu trên Inferno, đội đã gây ra tổng cộng 10499 sát thương.
Ở phía phòng thủ của Inferno, G2 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.
Phân tích The MongolZ trên Inferno
Inferno đã là một chiến trường đầy thử thách đối với The MongolZ, khi họ chỉ giành được 11 trong tổng số 27 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.
Những người chơi nổi bật của The MongolZ trên Inferno gồm hasteka, người đã ghi 23 mạng, và Annihilation, người đã ghi thêm 16 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 8776 tổng sát thương, nhưng The MongolZ không thể ngăn cản G2 giành chiến thắng trên Inferno
Ở phía phòng thủ của Inferno, The MongolZ gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận