1 Bình luận
G2 Bảng điểm
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
• Inferno
2114.2369
Khói ném trên bản đồ
• Inferno
2114.2369
Multikill x-
• Inferno
4
Sát thương Zeus
• Inferno
1
Số kill dao
• Inferno
11
Sát thương HE (tổng/vòng)
• Inferno
10726.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
• Inferno
00:17s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
• Inferno
00:16s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
• Inferno
00:18s00:05s
Số kill GLOCK trên bản đồ
• Anubis
31.4531
Lựa chọn & cấm
Ancient

cấm
Train

cấm
Anubis

chọn
Inferno

chọn
Dust II

cấm
Mirage

cấm
Nuke

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Train
40%
Ancient
33%
Anubis
21%
Dust II
18%
Inferno
14%
Nuke
13%
Mirage
10%
5 bản đồ gần nhất
Train
0%
0
11
fb
fb
fb
fb
fb
Ancient
33%
15
7
w
l
w
l
l
Anubis
50%
8
15
w
fb
w
l
fb
Dust II
71%
17
3
w
w
l
l
w
Inferno
64%
14
6
w
w
w
w
w
Nuke
60%
10
4
l
w
w
w
l
Mirage
68%
19
6
l
w
l
l
w
5 bản đồ gần nhất
Train
40%
5
7
w
w
l
l
l
Ancient
0%
1
34
fb
fb
fb
fb
fb
Anubis
71%
21
1
w
l
l
w
w
Dust II
53%
15
6
l
w
w
w
w
Inferno
50%
20
2
l
w
l
w
w
Nuke
73%
15
11
w
w
w
w
l
Mirage
58%
12
14
w
w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
- wlwlw
- lwwlw
Bình luận1
Theo ngày
b
b0bm4rley
1 Bình luận