310
249
72
+61
401
55:30
79
4
Inferno6.1
+8%
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AWP trên bản đồ
166.5798
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
65.521.6
Số kill AK47 trên bản đồ
136.732
Số kill AK47 trên bản đồ
146.732
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
60.425.3
Số kill Galil trên bản đồ
51.8064
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
22.55.6
Số headshot trên bản đồ
18.040.3102
Sát thương (tổng/vòng)
38273
Sát thương Zeus
1
Đội hình
Đội hình
- Đội trưởng
- —
- —
- —
- —







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
75%
Dust II
73%
Nuke
40%
Train
26%
Inferno
14%
Overpass
9%
Mirage
6%
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
75%
8
10
Dust II
0%
1
38
Nuke
38%
21
6
Train
86%
7
8
Inferno
67%
21
1
Overpass
33%
12
15
Mirage
52%
23
1
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
0%
0
36
Dust II
73%
15
5
Nuke
78%
23
1
Train
60%
10
3
Inferno
53%
15
7
Overpass
42%
12
13
Mirage
46%
13
7
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
- llwww
- wlwwl
Thông tin
Phân tích trận đấu của FURIA vs Natus Vincere bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa FURIA và Natus Vincere, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Inferno, Nuke, Mirage, và chiến thắng thuộc về Natus Vincere. MVP của trận đấu này là s1mple.
Phân tích về Natus Vincere
Đội Natus Vincere đã giành được 51 trong tổng số 85 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 14 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Natus Vincere là s1mple với 77 mạng và electroNic với 63 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 33263 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, Natus Vincere đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về FURIA
Đội FURIA đã giành được 34 trong tổng số 85 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của FURIA là KSCERATO với 60 mạng và arT với 42 mạng. 27472 tổng sát thương mà FURIA gây ra không thể ngăn cản Natus Vincere giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, FURIA gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận