FURIA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

25

16

1

+9

104

2:2

6

3

Ancient7.9

7.9

+20%

25

16

2

+9

84

2:3

8

1

Ancient6.9

6.9

+11%

19

14

4

+5

87

1:3

5

2

Ancient6.6

6.6

+7%

15

20

10

-5

84

3:5

4

0

Ancient5.8

5.8

-5%

16

19

4

-3

71

1:3

5

0

Ancient5.1

5.1

-4%

Tổng cộng

100

85

21

+15

430

9:16

28

6

Ancient6.5

6.5

+6%

Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

20

21

6

-1

97

3:1

7

0

Ancient6.8

6.8

-4%

20

22

2

-2

81

4:4

3

0

Ancient6.1

6.1

-7%

16

21

2

-5

73

4:2

3

0

Ancient5.9

5.9

-5%

14

18

5

-4

65

3:2

1

1

Ancient5.7

5.7

-6%

15

18

5

-3

63

2:0

4

0

Ancient5.7

5.7

-18%

Tổng cộng

85

100

20

-15

380

16:9

18

1

Ancient6

6.0

-8%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

6

Ancient0.4

Vòng thắng

16

9

Ancient7

Giết

100

85

Ancient15

Sát thương

10.74K

9.5K

Ancient1240

Kinh tế

548.2K

471.45K

Ancient76750

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

40%

Ancient

25%

Mirage

21%

Overpass

20%

Vertigo

19%

Nuke

4%

Inferno

2%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

24

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

83%

6

4

w
w
w
l
w

Mirage

50%

10

1

w
w
l
w
l

Overpass

80%

5

14

l
w
w
w
w

Vertigo

83%

6

5

w
w
w
w
l

Nuke

54%

13

2

l
w
w
w
w

Inferno

33%

9

4

w
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

40%

10

14

w
w
l
l
fb

Ancient

58%

12

16

w
w
w
w
w

Mirage

71%

17

7

l
w
w
w
w

Overpass

60%

10

8

l
w
l
fb
w

Vertigo

64%

14

10

w
w
l
w
w

Nuke

50%

2

35

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

31%

16

10

l
w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của FURIA vs Liquid bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa FURIA và Liquid, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Ancient, và chiến thắng thuộc về FURIA. MVP của trận đấu này là yuurih.


Phân tích về FURIA

Đội FURIA đã giành được 16 trong tổng số 25 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của FURIA là yuurih với 25 mạng và saffee với 25 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 10739 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, FURIA đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 9 trong tổng số 25 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Liquid là NAF với 20 mạng và EliGE với 20 mạng. 9499 tổng sát thương mà Liquid gây ra không thể ngăn cản FURIA giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Liquid gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày