Fluxo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

60

40

18

+20

97

8:6

17

1

Dust II7.5

7.4

+13%

52

39

12

+13

83

8:4

13

1

Dust II5.3

6.6

+21%

41

40

8

+1

68

7:6

11

1

Dust II6.1

6.0

-2%

42

42

14

0

68

6:9

9

0

Dust II5.3

5.8

-7%

36

45

9

-9

53

8:5

9

0

Dust II4.6

5.4

-16%

Tổng cộng

231

206

61

+25

369

37:30

59

3

Dust II5.8

6.2

+2%

Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

45

14

-1

71

6:5

11

2

Dust II6.4

6.0

-1%

41

45

18

-4

73

7:8

10

2

Dust II5.9

6.0

+7%

47

45

11

+2

73

6:13

14

2

Dust II6.7

5.9

+6%

40

54

13

-14

62

6:5

8

0

Dust II5.3

5.6

-7%

33

44

15

-11

63

5:6

7

0

Dust II6.2

5.3

-4%

Tổng cộng

205

233

71

-28

342

30:37

50

6

Dust II6.1

5.8

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.8

Dust II0.3

Vòng thắng

35

32

Dust II4

Giết

231

205

Dust II6

Sát thương

24.71K

22.89K

Dust II266

Kinh tế

1.38M

1.33M

Dust II45600

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

50%

Anubis

50%

Mirage

28%

Inferno

16%

Ancient

15%

Nuke

14%

Dust II

11%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

50%

24

20

w
l
l
w
fb

Anubis

0%

0

76

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

63%

38

7

w
w
w
l
w

Inferno

59%

34

21

w
w
w
w
w

Ancient

69%

36

14

w
w
w
l
w

Nuke

54%

37

17

l
l
l
l

Dust II

53%

15

23

l
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

35

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

50%

8

15

w
l
l
l
fb

Mirage

35%

17

16

l
l
l
fb
w

Inferno

43%

21

14

fb
l
w
fb

Ancient

54%

37

7

l
l
l
fb
l

Nuke

40%

25

6

l
w
l
fb

Dust II

42%

31

6

fb
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Fluxo vs Dusty Roots bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Fluxo và Dusty Roots, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Nuke, Mirage, Dust II, và chiến thắng thuộc về Dusty Roots. MVP của trận đấu này là piriajr.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 32 trong tổng số 67 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là maxxkor với 44 mạng và tom1jed với 41 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22893 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Fluxo

Đội Fluxo đã giành được 35 trong tổng số 67 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Fluxo là piriajr với 60 mạng và Kye với 52 mạng. 24714 tổng sát thương mà Fluxo gây ra không thể ngăn cản Dusty Roots giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Fluxo gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày