Fluxo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

22

8

+16

96

8:2

12

0

Ancient6.1

7.4

+17%

29

23

7

+6

82

6:4

8

1

Ancient6.2

6.7

+11%

30

21

14

+9

87

3:6

9

1

Ancient6.6

6.5

+15%

29

21

11

+8

71

5:4

6

1

Ancient6.3

6.4

+16%

32

22

7

+10

73

2:1

5

0

Ancient7.7

6.3

+9%

Tổng cộng

158

109

47

+49

408

24:17

40

3

Mirage6.7

6.7

+14%

Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

33

4

-7

78

5:2

6

1

Ancient5.9

5.9

-1%

23

31

7

-8

55

5:2

6

1

Ancient6.6

5.5

-18%

21

30

6

-9

58

2:5

6

0

Ancient5.1

5.1

-7%

18

32

8

-14

66

4:8

5

1

Ancient3.9

4.8

-14%

18

35

3

-17

53

1:7

5

0

Ancient4.7

4.2

-19%

Tổng cộng

106

161

28

-55

310

17:24

28

3

Mirage5

5.1

-12%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.1

Ancient1.3

Vòng thắng

26

15

Ancient6

Giết

158

106

Ancient24

Sát thương

16.74K

12.68K

Ancient1701

Kinh tế

864.55K

740.35K

Ancient27900

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

50%

Vertigo

48%

Dust II

26%

Mirage

25%

Inferno

16%

Nuke

16%

Ancient

7%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

74

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

48%

21

29

w
l
w
l
l

Dust II

64%

11

17

l
w
fb
l
w

Mirage

63%

35

8

w
w
w
w
l

Inferno

55%

33

25

l
l
w
l
w

Nuke

57%

37

14

l
w
w
l
l

Ancient

66%

32

13

l
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Anubis

50%

8

8

w
w
l
l
l

Vertigo

0%

0

26

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

38%

24

4

l
l
w
l
w

Mirage

38%

13

8

l
fb
l
l
w

Inferno

39%

18

12

l
l
w
l
fb

Nuke

41%

22

4

l
w
w
w
w

Ancient

59%

34

3

w
w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Fluxo vs Dusty Roots bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Fluxo và Dusty Roots, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Ancient, Mirage, và chiến thắng thuộc về Fluxo. MVP của trận đấu này là Lucaozy.


Phân tích về Fluxo

Đội Fluxo đã giành được 26 trong tổng số 41 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Fluxo là Lucaozy với 38 mạng và Nicks với 29 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16740 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Fluxo đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 15 trong tổng số 41 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là alexeR với 26 mạng và maxxkor với 23 mạng. 12677 tổng sát thương mà Dusty Roots gây ra không thể ngăn cản Fluxo giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày