0 Bình luận
39
67
14
-28
322
9:6
5
0
-18%
Lợi thế đội Mirage (M1)
Kỷ lục Mirage
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:25s
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:25s
Cắm bom nhanh (giây)
00:25s01:25s
Số kill Deagle trên bản đồ
31.6558
Số kill AK47 trên bản đồ
156.5019
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
88.225.2
Số kill AK47 trên bản đồ
116.5019
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
83.525.2
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4482
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.54.1
Đội hình
Đội hình
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Đội hình
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Anubis
75%
Vertigo
56%
Dust II
47%
Nuke
39%
Mirage
12%
Inferno
8%
Ancient
8%
5 bản đồ gần nhất
Anubis
75%
4
3
Vertigo
0%
0
11
Dust II
36%
14
1
Nuke
22%
9
0
Mirage
40%
10
1
Inferno
50%
10
7
Ancient
57%
21
1
5 bản đồ gần nhất
Anubis
0%
0
61
Vertigo
56%
18
31
Dust II
83%
6
3
Nuke
61%
28
9
Mirage
52%
31
5
Inferno
58%
24
24
Ancient
65%
23
7
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- wllll
- wwwww
Thông tin
Phân tích bản đồ của Dusty Roots vs Fluxo bởi đội ngũ Bo3.gg
Phân tích Fluxo trên Mirage
Fluxo đã thể hiện sức mạnh của mình trên Mirage, giành được 13 trong tổng số 15 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Fluxo trên Mirage là chay, người đã ghi 21 mạng, và zevy, người đã ghi thêm 14 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Mirage. Trong suốt trận đấu trên Mirage, đội đã gây ra tổng cộng 6930 sát thương.
Ở phía phòng thủ của Mirage, Fluxo đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.
Phân tích Dusty Roots trên Mirage
Mirage đã là một chiến trường đầy thử thách đối với Dusty Roots, khi họ chỉ giành được 2 trong tổng số 15 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.
Những người chơi nổi bật của Dusty Roots trên Mirage gồm maxxkor, người đã ghi 8 mạng, và alexeR, người đã ghi thêm 10 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 4831 tổng sát thương, nhưng Dusty Roots không thể ngăn cản Fluxo giành chiến thắng trên Mirage
Ở phía phòng thủ của Mirage, Dusty Roots gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận