Fluxo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

15

5

6

+10

132

2:1

5

0

Nuke8.4

8.4

+62%

16

4

0

+12

102

2:0

5

0

Nuke8.2

8.2

+56%

13

4

3

+9

88

2:1

4

0

Nuke7.4

7.4

+32%

11

7

3

+4

86

1:1

3

0

Nuke6.5

6.5

+8%

9

7

3

+2

67

2:2

2

0

Nuke5.7

5.7

+2%

Tổng cộng

64

27

15

+37

475

9:5

19

0

Nuke7.2

7.2

+32%

Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

9

12

1

-3

65

4:1

3

0

Nuke6.4

6.4

-5%

7

14

2

-7

66

1:3

2

0

Nuke5.1

5.1

-19%

4

13

4

-9

60

0:1

1

0

Nuke4.3

4.3

-39%

3

13

2

-10

34

0:3

0

0

Nuke3.6

3.6

-49%

3

13

0

-10

33

0:1

1

0

Nuke3.3

3.3

-48%

Tổng cộng

26

65

9

-39

257

5:9

7

0

Nuke4.5

4.5

-32%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7.2

4.5

Nuke2.7

Vòng thắng

13

1

Nuke12

Giết

64

26

Nuke38

Sát thương

6.65K

3.59K

Nuke3060

Kinh tế

346.35K

217.8K

Nuke128550

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

80%

Vertigo

55%

Nuke

44%

Dust II

34%

Mirage

13%

Inferno

12%

Ancient

12%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

72

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

55%

20

33

w
l
w
l
w

Nuke

67%

33

11

w
w
w
l
w

Dust II

71%

7

11

w
l
w
w
l

Mirage

53%

34

7

l
w
w
l
w

Inferno

57%

30

26

w
fb
w
w
l

Ancient

71%

28

10

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

80%

5

6

fb
w
w
w
w

Vertigo

0%

0

18

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

23%

13

3

l
l
fb
l
fb

Dust II

37%

19

1

fb
w
l
l
l

Mirage

40%

10

3

w
w
w
l
l

Inferno

45%

11

11

w
w
w
fb
l

Ancient

59%

27

2

l
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Fluxo vs Dusty Roots bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Fluxo và Dusty Roots, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Nuke, và chiến thắng thuộc về Fluxo. MVP của trận đấu này là arT.


Phân tích về Fluxo

Đội Fluxo đã giành được 13 trong tổng số 14 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Fluxo là arT với 15 mạng và Nicks với 16 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 6651 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Fluxo đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 1 trong tổng số 14 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là OwensinhoM với 9 mạng và tom1jed với 7 mạng. 3591 tổng sát thương mà Dusty Roots gây ra không thể ngăn cản Fluxo giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày