FaZe Bảng điểm Dust II (M1)
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Kỷ lục Dust II
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
• Dust II
4827
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Dust II
154.9
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Dust II
6.82
Số kill M4A4 trên bản đồ
• Dust II
63.3139
Số kill Deagle trên bản đồ
• Dust II
41.6282
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Dust II
13.63.4
Số kill USP trên bản đồ
• Dust II
41.5954
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Dust II
22.14.9
Tỷ lệ headshot
• Dust II
40%16%
Số kill Galil trên bản đồ
• Dust II
31.8164
Lựa chọn & cấm
Inferno

cấm
Nuke

cấm
Train

cấm
Mirage

cấm
Ancient

cấm
Anubis

cấm
Dust II

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Inferno
42%
Mirage
26%
Nuke
9%
Anubis
9%
Dust II
8%
Ancient
5%
Train
0%
5 bản đồ gần nhất
Inferno
42%
12
11
w
w
fb
w
l
Mirage
45%
11
11
l
fb
l
w
l
Nuke
56%
16
8
fb
w
l
w
fb
Anubis
58%
12
5
l
w
w
w
l
Dust II
53%
19
7
w
l
w
l
l
Ancient
63%
19
3
w
l
l
l
w
Train
50%
2
24
fb
fb
fb
fb
fb
5 bản đồ gần nhất
Inferno
0%
0
33
fb
fb
fb
fb
fb
Mirage
71%
21
2
l
w
w
l
w
Nuke
47%
17
11
w
l
l
w
w
Anubis
67%
18
5
w
w
w
w
l
Dust II
61%
23
9
w
l
l
l
w
Ancient
58%
24
6
w
w
l
l
w
Train
50%
8
8
l
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi