Falcons Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

57

32

14

+25

88

7:3

14

3

Inferno5.9

7.5

+11%

51

40

10

+11

86

7:2

13

1

Inferno7.5

6.9

+4%

38

41

19

-3

68

8:11

8

4

Inferno5.8

6.0

-7%

34

44

29

-10

75

8:9

8

0

Inferno5.6

5.8

+1%

38

44

9

-6

60

6:2

6

0

Inferno4.6

5.5

-6%

Tổng cộng

218

201

81

+17

377

36:27

49

8

Inferno5.9

6.3

+1%

Natus Vincere Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

45

42

16

+3

82

6:5

10

0

Inferno6.4

6.4

+22%

46

46

9

0

73

5:7

11

0

Inferno5

6.0

-2%

33

43

20

-10

66

8:6

8

1

Inferno6.4

5.7

-13%

40

42

9

-2

66

5:8

11

0

Inferno7.5

5.6

-11%

37

47

16

-10

70

3:10

9

1

Inferno6

5.4

-12%

Tổng cộng

201

220

70

-19

356

27:36

49

2

Inferno6.2

5.8

-3%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.8

Inferno0.4

Vòng thắng

35

28

Inferno4

Giết

218

201

Inferno6

Sát thương

23.52K

22.85K

Inferno603

Kinh tế

1.35M

1.25M

Inferno28800

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Train
Train
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

60%

Dust II

28%

Inferno

22%

Anubis

17%

Nuke

9%

Ancient

2%

Mirage

1%

5 bản đồ gần nhất

Train

40%

10

4

l
l
w
w
l

Dust II

58%

19

5

w
l
l
w
w

Inferno

36%

14

16

l
l
w
l
w

Anubis

50%

2

23

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

54%

13

4

fb
l
w
w
w

Ancient

53%

17

8

l
w
w
l
w

Mirage

64%

14

5

w
l
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Train

100%

1

13

fb
fb
fb
w
fb

Dust II

30%

10

1

l
l
w
l
l

Inferno

58%

12

5

l
fb
l
l
w

Anubis

33%

3

13

w
l
l

Nuke

63%

8

8

w
l
w
l
fb

Ancient

55%

11

6

w
w
l
fb
fb

Mirage

65%

20

0

w
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày