Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

36

45

2

-9

80

10:11

8

0

Inferno5.9

5.9

-7%

34

32

10

+2

62

4:8

9

0

Inferno6.5

5.5

-8%

29

38

5

-9

55

7:2

8

0

Inferno6.4

5.4

-26%

24

34

8

-10

50

2:3

5

0

Inferno5.7

4.9

-20%

24

35

5

-11

48

1:7

5

0

Inferno5.3

4.6

-20%

Tổng cộng

147

184

30

-37

294

24:31

35

0

Dust II4.6

5.3

-16%

SKADE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

32

5

+12

80

11:4

11

2

Inferno6.5

7.1

+9%

38

30

9

+8

75

11:10

12

1

Inferno6

6.6

+4%

35

24

7

+11

64

2:2

8

0

Inferno5.6

6.1

+1%

32

36

14

-4

78

6:5

6

0

Inferno6.2

6.0

+7%

34

25

9

+9

72

1:3

10

1

Inferno5.8

6.0

+5%

Tổng cộng

183

147

44

+36

370

31:24

47

4

Dust II6.7

6.4

+5%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.3

6.4

Inferno0

Vòng thắng

21

34

Inferno2

Giết

147

183

Inferno1

Sát thương

16.8K

19.82K

Inferno-424

Kinh tế

1.14M

1.31M

Inferno1900

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

52%

Dust II

20%

Vertigo

18%

Inferno

13%

Nuke

10%

Overpass

9%

Mirage

9%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

1

73

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

78%

23

2

w
w
w
l
w

Vertigo

54%

39

8

l
l
w
w
w

Inferno

50%

36

18

fb
l
fb
w
w

Nuke

57%

30

18

l
w
w
l
w

Overpass

59%

22

21

w
w
w
w
w

Mirage

56%

25

27

l
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

52%

27

26

l
w
w
l
w

Dust II

58%

26

16

l
fb
w
w
w

Vertigo

36%

11

43

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

63%

46

3

l
l
w
w
l

Nuke

67%

15

51

w
l
w
l
l

Overpass

50%

24

8

w
w
w
l
w

Mirage

65%

26

19

l
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Eternal Fire vs SKADE bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Eternal Fire và SKADE, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về SKADE. MVP của trận đấu này là SHiPZ.


Phân tích về SKADE

Đội SKADE đã giành được 34 trong tổng số 55 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của SKADE là SHiPZ với 44 mạng và dennyslaw với 38 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19821 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, SKADE đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 21 trong tổng số 55 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là imoRR với 36 mạng và woxic với 34 mạng. 16801 tổng sát thương mà Eternal Fire gây ra không thể ngăn cản SKADE giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày