1 Bình luận
Lợi thế đội
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:25s
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:25s
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:25s
Số kill HE trên bản đồ
21.121
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.14.1
Số kill Galil trên bản đồ
41.8164
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
22.15.9
Số kill AK47 trên bản đồ
146.5019
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
62.525.2
Khói ném trên bản đồ
1714.5022
Đội hình
Đội hình
Đội hình







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
67%
Ancient
67%
Mirage
40%
Anubis
26%
Dust II
11%
Inferno
3%
Nuke
2%
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
67%
18
2
Ancient
0%
1
39
Mirage
38%
16
20
Anubis
82%
17
1
Dust II
67%
12
2
Inferno
60%
15
6
Nuke
53%
15
19
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
0%
0
34
Ancient
67%
15
3
Mirage
78%
23
1
Anubis
56%
9
9
Dust II
78%
9
3
Inferno
63%
8
10
Nuke
55%
20
3
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
- wwlww
- wwlww
Thông tin
Phân tích trận đấu của Eternal Fire vs Natus Vincere bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Eternal Fire và Natus Vincere, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Mirage, Anubis, và chiến thắng thuộc về Natus Vincere. MVP của trận đấu này là jL.
Phân tích về Natus Vincere
Đội Natus Vincere đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Natus Vincere là jL với 60 mạng và w0nderful với 50 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23392 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, Natus Vincere đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Eternal Fire
Đội Eternal Fire đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là Wicadia với 41 mạng và Calyx với 39 mạng. 19498 tổng sát thương mà Eternal Fire gây ra không thể ngăn cản Natus Vincere giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Eternal Fire gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
1 Bình luận