Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

24

11

+23

114

7:4

11

1

Nuke8.3

8.3

+27%

37

25

14

+12

84

11:3

8

0

Nuke6.2

7.2

+13%

35

29

7

+6

76

4:4

8

1

Nuke7.7

6.4

+12%

31

20

2

+11

65

0:4

10

2

Nuke5.7

6.1

+10%

26

30

6

-4

74

2:7

3

0

Nuke6.2

5.5

-8%

Tổng cộng

176

128

40

+48

413

24:22

40

4

Nuke6.8

6.7

+11%

MASONIC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

36

33

6

+3

80

6:2

9

0

Nuke6.5

6.8

+3%

31

37

8

-6

84

4:2

6

0

Nuke5.8

6.3

+5%

28

36

4

-8

67

4:5

6

0

Nuke6

5.7

-11%

20

33

8

-13

57

7:6

6

0

Nuke5.8

5.0

-19%

13

37

8

-24

44

1:9

1

0

Nuke3.3

3.9

-33%

Tổng cộng

128

176

34

-48

331

22:24

28

0

Nuke5.5

5.5

-11%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.5

Nuke1.3

Vòng thắng

31

15

Nuke8

Giết

176

128

Nuke30

Sát thương

18.96K

15.24K

Nuke1937

Kinh tế

1.02M

915.6K

Nuke86450

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

83%

Ancient

38%

Inferno

25%

Overpass

10%

Vertigo

8%

Nuke

7%

Mirage

3%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

83%

18

2

w
w
w
w
w

Ancient

0%

0

51

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

52%

25

9

l
w
w
l
w

Overpass

45%

11

14

l
w
l
l
l

Vertigo

64%

22

4

l
w
l
w
w

Nuke

55%

20

11

w
w
l
w
l

Mirage

53%

15

23

w
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

4

17

fb
l
l
l
fb

Ancient

38%

8

15

l
w
w
w
l

Inferno

27%

15

11

l
l
w
w
l

Overpass

55%

22

0

w
l
l
w
w

Vertigo

56%

16

0

l
l
w
l
l

Nuke

48%

21

2

w
w
w
l
w

Mirage

50%

2

24

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Eternal Fire vs MASONIC bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Eternal Fire và MASONIC, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Nuke, Dust II, và chiến thắng thuộc về Eternal Fire. MVP của trận đấu này là XANTARES.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 31 trong tổng số 46 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là XANTARES với 47 mạng và woxic với 37 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18957 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về MASONIC

Đội MASONIC đã giành được 15 trong tổng số 46 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của MASONIC là Queenix với 36 mạng và M4tt với 31 mạng. 15243 tổng sát thương mà MASONIC gây ra không thể ngăn cản Eternal Fire giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, MASONIC gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày