ENCE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

48

3

+3

65

7:4

15

1

Anubis5.9

5.9

-2%

51

45

9

+6

67

6:8

13

1

Anubis5.3

5.9

-5%

53

51

10

+2

69

4:5

11

0

Anubis5.8

5.8

-6%

46

55

21

-9

67

9:9

9

2

Anubis6.6

5.6

-2%

52

60

13

-8

76

12:16

13

0

Anubis6.4

5.6

-6%

Tổng cộng

253

259

56

-6

345

38:42

61

4

Anubis6

5.8

-4%

Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

68

51

8

+17

86

14:6

18

0

Anubis6.5

7.0

+5%

67

45

13

+22

82

11:5

13

0

Anubis7.6

6.8

+18%

49

53

14

-4

74

7:9

12

0

Anubis6.2

5.8

-3%

44

55

17

-11

67

10:7

10

2

Anubis4.7

5.7

-2%

29

51

15

-22

49

0:11

8

0

Anubis4.9

4.4

-26%

Tổng cộng

257

255

67

+2

358

42:38

61

2

Anubis6

6.0

-1%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6

Anubis0

Vòng thắng

37

43

Anubis3

Giết

253

257

Anubis0

Sát thương

27.85K

28.49K

Anubis110

Kinh tế

1.63M

1.69M

Anubis38600

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

65%

Anubis

40%

Inferno

34%

Vertigo

29%

Mirage

23%

Dust II

17%

Nuke

17%

Ancient

4%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

4

24

l
l
l
fb
fb

Anubis

0%

2

1

l

Inferno

75%

4

30

fb
w
fb
fb
w

Vertigo

54%

13

5

w
w
l
w
l

Mirage

63%

8

8

l
w
w
fb
w

Dust II

67%

6

14

l
w
w
l
w

Nuke

58%

12

0

l
w
w
w
l

Ancient

60%

10

2

w
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Overpass

65%

26

0

l
l
w
l
w

Anubis

40%

5

4

fb
l
w
l
l

Inferno

41%

17

12

l
fb
w
l
w

Vertigo

25%

4

14

l
w
fb
l

Mirage

40%

5

32

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

50%

2

17

fb
fb
l
fb
fb

Nuke

75%

12

8

w
l
w
w
w

Ancient

56%

9

7

w
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ENCE vs Complexity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ENCE và Complexity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Inferno, Vertigo, Anubis, và chiến thắng thuộc về Complexity. MVP của trận đấu này là Grim.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 43 trong tổng số 80 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 12 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Grim với 68 mạng và Hallzerk với 67 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 28490 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Complexity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 25 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ENCE

Đội ENCE đã giành được 37 trong tổng số 80 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ENCE là valde với 51 mạng và SunPayus với 51 mạng. 27846 tổng sát thương mà ENCE gây ra không thể ngăn cản Complexity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ENCE gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày