ENCE Bảng điểm
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
• Ancient
113
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
• Ancient
10.73.4
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Ancient
16.43.4
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Ancient
104.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Ancient
50.316.7
Số kill USP trên bản đồ
• Ancient
31.616
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Ancient
17.74.6
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Ancient
11.63.4
Số kill AWP trên bản đồ
• Ancient
136.5798
Khói ném trên bản đồ
• Ancient
1715.0371
Lựa chọn & cấm
Inferno

cấm
Nuke

cấm
Mirage

chọn
Overpass

chọn
Ancient

chọn
Vertigo

chọn
Dust II

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Nuke
87%
Inferno
50%
Dust II
37%
Ancient
37%
Vertigo
22%
Overpass
7%
Mirage
5%
5 bản đồ gần nhất
Nuke
87%
23
0
l
w
w
w
w
Inferno
0%
0
48
fb
fb
fb
fb
fb
Dust II
63%
8
17
l
l
w
l
w
Ancient
63%
19
12
w
w
w
l
w
Vertigo
58%
12
17
w
w
w
w
w
Overpass
47%
15
14
l
l
fb
fb
l
Mirage
55%
29
3
l
w
w
w
l
5 bản đồ gần nhất
Nuke
0%
1
9
fb
fb
fb
fb
fb
Inferno
50%
2
6
l
w
Dust II
100%
1
3
w
Ancient
100%
3
3
fb
fb
w
w
Vertigo
80%
5
0
w
w
l
w
w
Overpass
40%
5
3
l
w
l
l
Mirage
60%
5
1
w
l
l
w
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi