Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Inferno
16 - 5
EG Black Bảng điểm Inferno (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

20

9

3

+11

97

5:0

7

0

7.8

+20%

16

10

5

+6

90

4:1

2

1

7.6

+14%

19

9

7

+10

105

3:2

6

0

7.6

+42%

17

10

9

+7

88

4:0

5

0

7.2

+31%

20

8

2

+12

80

1:1

7

0

7.1

+30%

Tổng cộng

92

46

26

+46

460

17:4

27

1

7.5

+28%

DNA Bảng điểm Inferno (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

15

17

1

-2

68

1:1

4

1

6.1

0%

11

19

2

-8

57

1:2

2

0

5.0

-35%

9

19

3

-10

64

2:3

1

0

4.8

0%

9

20

2

-11

53

0:10

1

0

3.8

-16%

1

20

2

-19

23

0:1

0

0

2.9

0%

Tổng cộng

45

95

10

-50

265

4:17

8

1

4.5

-10%

Lợi thế đội Inferno (M0)
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

100%

Inferno

77%

Ancient

75%

Mirage

71%

Overpass

67%

Nuke

40%

Dust II

20%

Vertigo

17%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

100%

2

6

fb
fb

Inferno

77%

22

0

l
w
l
l
w

Ancient

100%

2

32

fb
fb
fb
fb
w

Mirage

71%

14

4

w
l
l
w
w

Overpass

67%

21

0

w
w
w
l
w

Nuke

40%

10

12

w
l
l
l
w

Dust II

20%

5

10

l
w
l
l

Vertigo

50%

8

9

fb
fb
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

1

Inferno

0%

7

0

l
l
l
l
l

Ancient

25%

4

2

l
l

Mirage

0%

5

2

l
l
l

Overpass

0%

0

9

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

0%

3

4

l
l

Dust II

0%

1

1

l

Vertigo

33%

6

0

l
w
l
l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày